Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 15/04/2023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 15/04/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 15/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 15/04/2023 |
3 6 7 3 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 51021336QN 27414 |
G.Nhất | 11010 |
G.Nhì | 41330 97277 |
G.Ba | 74505 02583 25729 18319 80920 81572 |
G.Tư | 1080 8991 4942 4123 |
G.Năm | 9035 2575 9988 6255 7699 0135 |
G.Sáu | 777 921 304 |
G.Bảy | 11 53 81 27 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 14/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 14/04/2023 |
5 2 8 5 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 92714513QP 57534 |
G.Nhất | 88770 |
G.Nhì | 05720 91578 |
G.Ba | 03717 48451 94184 89449 05832 56081 |
G.Tư | 4943 4300 4803 7938 |
G.Năm | 2632 1938 4351 0270 7609 7302 |
G.Sáu | 029 457 562 |
G.Bảy | 88 23 60 79 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000865
Kỳ Vé: #000865
01 34 35 36 42 43 05 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
48,248,431,500đ
Giá Trị Jackpot 2
3,230,553,950đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 48,248,431,500đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,230,553,950đ |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 476 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 10,730 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 13/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 13/04/2023 |
5 8 3 6 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 119710114QR 44265 |
G.Nhất | 59509 |
G.Nhì | 68989 53011 |
G.Ba | 99466 91198 56803 55404 06860 51761 |
G.Tư | 5199 2649 9460 1408 |
G.Năm | 5496 4857 9907 3867 9046 6692 |
G.Sáu | 919 860 899 |
G.Bảy | 63 35 38 12 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 881 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 13,685 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 12/04/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 12/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 12/04/2023 |
2 6 6 4 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 1568157QS 37195 |
G.Nhất | 88982 |
G.Nhì | 91410 39454 |
G.Ba | 68319 52423 13233 68277 21169 30216 |
G.Tư | 0142 3462 5629 2596 |
G.Năm | 5756 9121 6244 8253 6810 3857 |
G.Sáu | 309 404 166 |
G.Bảy | 97 54 39 28 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000864
Kỳ Vé: #000864
22 26 28 37 39 48 15 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
Đang cập nhập... đ
Giá Trị Jackpot 2
Đang cập nhập... đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | ... | ...đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | ... | ...đ |
Giải nhất | 5 số | ... | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | ... | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | ... | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 11/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 11/04/2023 |
5 4 6 4 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 13121051514QT 16039 |
G.Nhất | 40045 |
G.Nhì | 88796 43516 |
G.Ba | 95785 28723 74468 18671 71440 99436 |
G.Tư | 8150 0958 7169 4771 |
G.Năm | 1017 5415 7626 9898 1360 9496 |
G.Sáu | 489 632 860 |
G.Bảy | 22 64 26 84 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 73,08 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 55 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 2,255 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 37,366 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 10/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 10/04/2023 |
0 8 8 9 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 721210111QU 06363 |
G.Nhất | 75304 |
G.Nhì | 29505 25800 |
G.Ba | 33432 51472 46580 24161 76595 98352 |
G.Tư | 7743 7403 1859 9221 |
G.Năm | 3187 2855 8646 8584 0256 8458 |
G.Sáu | 352 139 219 |
G.Bảy | 13 54 34 96 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000863
Kỳ Vé: #000863
10 14 16 18 37 49 54 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
44,227,963,200đ
Giá Trị Jackpot 2
5,207,700,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 44,227,963,200đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,207,700,200đ |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 535 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 12,123 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 09/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 09/04/2023 |
9 7 0 3 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 6894131QV 10026 |
G.Nhất | 76693 |
G.Nhì | 66574 62714 |
G.Ba | 54568 53998 95807 03990 50571 84713 |
G.Tư | 1316 0902 7909 3442 |
G.Năm | 3716 6641 4419 8431 3158 0433 |
G.Sáu | 469 923 443 |
G.Bảy | 02 73 58 12 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 43 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,828 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 30,263 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|