xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/09/2023

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
9C7
51
997
1532
9443
2480
3532
61127
10324
62034
94572
54733
88071
88193
96415
91604
65464
55737
819447
L.An
9K3
59
197
8706
8059
3392
7364
22668
42442
12678
08162
18399
95549
97552
23240
43402
85380
63514
097778
H.Giang
K3T9
06
656
8507
2149
7355
1757
09010
63595
48968
60313
21912
33388
58360
13414
97060
51116
82723
987278
B.Phước
9K3N23
14
815
3445
1936
1175
3555
44908
02187
68828
09993
56573
59777
69506
91437
84245
32874
18839
758268
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDNG
86
020
1542
6637
2992
4720
26132
46276
96917
50111
00093
36550
56388
12524
61371
28551
33597
581201
Q.Ngãi
SNG
16
200
4518
7801
1495
1539
68126
02364
71580
38384
64167
18975
26707
97045
57814
41987
50382
284830
Đ.Nông
SDN
89
646
4241
4417
7421
3951
88472
42275
05567
85957
31142
21634
32527
72652
73586
84633
74632
835555
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  16/09/2023
9
 
3
8
 
8
8
9
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 16/09/2023
03
06
13
27
35
36
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 16/09/2023
6
1
7
8
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
115121085YE
11724
G.Nhất
98298
G.Nhì
19917
53982
G.Ba
09894
85689
21669
68513
50670
77330
G.Tư
1580
7154
6751
2983
G.Năm
7989
0174
4014
8953
5493
8885
G.Sáu
459
607
700
G.Bảy
95
97
40
99
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000931
25
27
42
51
54
55
45
Giá Trị Jackpot 1
61,815,809,550đ

Giá Trị Jackpot 2
4,043,612,250đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 61,815,809,550đ
Jackpot 2 5 số + power 0 4,043,612,250đ
Giải nhất 5 số 6 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 584 500,000đ
Giải ba 3 số 12,178 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )

Miền Bắc

51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

30 ( 14 ngày )
79 ( 11 ngày )
95 ( 11 ngày )
08 ( 10 ngày )
70 ( 9 ngày )
75 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
59 ( 7 ngày )
15 ( 6 ngày )
53 ( 6 ngày )