Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 16/09/2023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 16/09/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 16/09/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 16/09/2023 |
6 1 7 8 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 115121085YE 11724 |
G.Nhất | 98298 |
G.Nhì | 19917 53982 |
G.Ba | 09894 85689 21669 68513 50670 77330 |
G.Tư | 1580 7154 6751 2983 |
G.Năm | 7989 0174 4014 8953 5493 8885 |
G.Sáu | 459 607 700 |
G.Bảy | 95 97 40 99 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 15/09/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 15/09/2023 |
2 9 9 1 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 101413137198YF 13720 |
G.Nhất | 08293 |
G.Nhì | 39853 99463 |
G.Ba | 40902 18299 67472 71197 09602 98672 |
G.Tư | 6266 7877 7531 1382 |
G.Năm | 8533 8041 0107 1775 2242 9568 |
G.Sáu | 692 139 713 |
G.Bảy | 00 90 14 61 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000931
Kỳ Vé: #000931
25 27 42 51 54 55 45 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
61,815,809,550đ
Giá Trị Jackpot 2
4,043,612,250đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 61,815,809,550đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,043,612,250đ |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 584 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 12,178 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 14/09/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 14/09/2023 |
4 4 0 3 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 52810314YG 59722 |
G.Nhất | 39954 |
G.Nhì | 82710 03209 |
G.Ba | 78624 32001 43234 62757 70781 81883 |
G.Tư | 8076 8791 9056 0768 |
G.Năm | 6452 1096 3635 6305 6223 8703 |
G.Sáu | 457 589 380 |
G.Bảy | 92 33 70 38 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 29,11 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 17 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,078 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,324 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 29.109.343.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 13/09/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 13/09/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 13/09/2023 |
0 1 2 1 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13129154YH 56650 |
G.Nhất | 37406 |
G.Nhì | 50515 25911 |
G.Ba | 41234 89462 16592 53472 18697 36227 |
G.Tư | 3240 6790 0262 3750 |
G.Năm | 3676 9266 7549 9781 1704 3680 |
G.Sáu | 405 446 442 |
G.Bảy | 49 45 59 21 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000930
Kỳ Vé: #000930
06 10 20 22 50 52 34 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
59,333,976,300đ
Giá Trị Jackpot 2
3,767,853,000đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 59,333,976,300đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,767,853,000đ |
Giải nhất | 5 số | 1 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 642 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 13,037 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 12/09/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 12/09/2023 |
3 3 5 0 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1745311YK 73132 |
G.Nhất | 07023 |
G.Nhì | 20680 11439 |
G.Ba | 90823 34894 66864 31763 56916 32737 |
G.Tư | 7532 1372 5554 4557 |
G.Năm | 9339 3954 0197 9470 3478 3924 |
G.Sáu | 827 958 726 |
G.Bảy | 03 31 52 10 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 27,50 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 36 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,325 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,682 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 27.497.610.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 11/09/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 11/09/2023 |
6 4 5 2 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1012151421YL 63768 |
G.Nhất | 07404 |
G.Nhì | 76409 96941 |
G.Ba | 36081 69640 53912 46658 14279 54968 |
G.Tư | 5802 8956 7809 3074 |
G.Năm | 0262 5994 3823 7323 3169 7052 |
G.Sáu | 598 735 736 |
G.Bảy | 93 87 75 00 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000929
Kỳ Vé: #000929
26 31 32 39 45 55 28 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
56,990,967,600đ
Giá Trị Jackpot 2
3,507,518,700đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 56,990,967,600đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,507,518,700đ |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 563 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 13,789 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 10/09/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 10/09/2023 |
9 7 5 1 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 37491210YM 35902 |
G.Nhất | 31314 |
G.Nhì | 95602 40508 |
G.Ba | 88800 91768 96669 72035 32840 02228 |
G.Tư | 7304 9775 0393 2766 |
G.Năm | 9414 1229 3791 2810 9720 9332 |
G.Sáu | 840 864 219 |
G.Bảy | 40 66 26 22 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 26,27 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 15 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 978 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,787 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 26.272.334.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|