xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/11/2024

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
11C7
27
453
2079
2410
2761
9978
47422
80253
36017
26417
35143
93079
79829
32690
51139
32718
46361
344734
L.An
11K3
87
506
5142
0981
1361
2259
37493
28323
34155
26524
21556
64909
09612
25208
46155
41080
27596
056172
H.Giang
K3T11
86
617
2724
0602
2318
0312
98800
28149
61935
94469
01052
95743
63454
49616
82213
82149
54221
738756
B.Phước
11K3-N24
70
729
8538
1831
3834
8936
57892
06793
22708
41369
35466
73450
74450
85719
60616
00146
71279
482604
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDNG
88
669
3179
2812
1480
7720
97923
85803
21987
84597
02178
14700
83765
05263
52648
33719
31675
384534
Q.Ngãi
SNG
04
638
5521
8727
3359
4304
72024
01023
53916
50637
17823
92895
72257
33257
97279
51996
02988
171870
Đ.Nông
SDN
30
358
9938
8922
5001
5251
39497
46119
01245
59528
98940
99760
27371
85321
92679
78455
40521
265698
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  16/11/2024
5
 
3
2
 
6
0
8
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 16/11/2024
08
15
17
26
32
34
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 16/11/2024
2
5
4
4
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
12114216171813 VY
60592
G.Nhất
73990
G.Nhì
01369
75966
G.Ba
58737
07414
73568
38822
20719
58178
G.Tư
7336
1092
6757
0182
G.Năm
5103
6589
9775
5986
6056
2329
G.Sáu
211
574
877
G.Bảy
82
14
07
47
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001113
16
22
33
37
39
51
54
Giá Trị Jackpot 1
51,077,854,200đ

Giá Trị Jackpot 2
4,916,504,700đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 51,077,854,200đ
Jackpot 2 5 số + power 0 4,916,504,700đ
Giải nhất 5 số 12 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 834 500,000đ
Giải ba 3 số 18,358 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )

Miền Bắc

80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

39 ( 10 ngày )
10 ( 9 ngày )
43 ( 9 ngày )
92 ( 9 ngày )
34 ( 7 ngày )
59 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
05 ( 6 ngày )
09 ( 6 ngày )
40 ( 6 ngày )