xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/10/2023

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Tây Ninh
10K3
75
189
8180
9214
0096
1223
10171
07232
30944
38617
83779
24273
27262
98550
13978
53412
47297
966039
An Giang
AG-10K3
71
473
5279
7282
5016
7010
19760
29175
89743
35300
44010
43228
48050
58693
58534
73246
97261
101232
Bình Thuận
10K3
24
381
6372
7713
4220
8927
83613
61110
69726
73211
09133
86761
28201
84841
90396
37062
90567
236644
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
SBD
14
690
8305
7341
2293
5513
80987
79763
72633
38287
92346
01732
16194
89896
33176
45072
50920
797206
Quảng Trị
ST
90
856
3150
3100
6434
4704
55313
82866
54217
74628
25188
44748
73531
63742
06814
79661
87017
490832
Quảng Bình
SB
81
797
4963
7720
8494
7853
98970
25691
11109
53400
15435
18355
85747
36948
88913
31227
11639
334240
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ năm ngày  19/10/2023
1
 
1
8
 
9
6
5
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ năm ngày 19/10/2023
1
5
7
7
T.NămXổ Số Hà Nội
ĐB
13121817814151AK
45305
G.Nhất
95559
G.Nhì
38899
87603
G.Ba
92120
18127
36684
43785
76111
64948
G.Tư
8908
6904
4781
7686
G.Năm
2873
3167
4112
6695
8826
6672
G.Sáu
924
485
836
G.Bảy
46
06
62
42
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000945
01
23
29
37
51
55
54
Giá Trị Jackpot 1
134,594,405,850đ

Giá Trị Jackpot 2
4,594,531,900đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 134,594,405,850đ
Jackpot 2 5 số + power 0 4,594,531,900đ
Giải nhất 5 số 17 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 1,241 500,000đ
Giải ba 3 số 25,928 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )

Miền Bắc

51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

30 ( 14 ngày )
79 ( 11 ngày )
95 ( 11 ngày )
08 ( 10 ngày )
70 ( 9 ngày )
75 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
59 ( 7 ngày )
15 ( 6 ngày )
53 ( 6 ngày )