xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/10/2023

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
10C7
40
425
2832
4058
8940
0932
31400
15173
87696
74921
35062
37505
94993
82164
12059
11394
08597
813827
L.An
10K3
31
531
9025
8022
0631
4630
21276
02597
18892
85485
16997
31833
46081
38910
92675
23355
63450
044937
H.Giang
K3T10
28
968
9785
2441
7650
5327
43014
24461
91187
23370
70196
00401
41082
83538
40428
61731
90328
167925
B.Phước
10K3-N23
74
007
7389
4678
4197
1290
21111
12949
28351
38291
95937
29424
68572
26302
75264
48840
90328
306581
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDNG
84
938
9013
7015
0445
4678
83485
05541
63857
40386
51287
55588
03954
48084
27688
03833
81767
091459
Q.Ngãi
SNG
71
711
2651
2766
3140
9754
24805
93292
24416
20975
47036
09958
05187
21196
62787
30175
34248
811076
Đ.Nông
SDN
03
498
9363
9108
1795
6990
37977
76810
86634
83816
54368
06689
19518
66093
10496
69765
52071
581409
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  21/10/2023
4
 
0
0
 
3
1
6
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 21/10/2023
02
16
21
22
32
36
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 21/10/2023
1
4
9
6
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
261871612205AM
57349
G.Nhất
28088
G.Nhì
05865
83567
G.Ba
76424
79903
37682
72540
89417
55043
G.Tư
6576
5402
0065
4215
G.Năm
9076
5387
4193
7233
0818
3906
G.Sáu
110
455
727
G.Bảy
84
94
54
56
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000946
11
16
24
34
47
52
15
Giá Trị Jackpot 1
142,854,653,550đ

Giá Trị Jackpot 2
5,512,337,200đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 142,854,653,550đ
Jackpot 2 5 số + power 0 5,512,337,200đ
Giải nhất 5 số 14 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 1,280 500,000đ
Giải ba 3 số 26,040 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )

Miền Bắc

51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

30 ( 14 ngày )
79 ( 11 ngày )
95 ( 11 ngày )
08 ( 10 ngày )
70 ( 9 ngày )
75 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
59 ( 7 ngày )
15 ( 6 ngày )
53 ( 6 ngày )