xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/10/2024

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
10C7
93
124
2346
5490
2154
4493
02685
33385
12007
44924
25789
28829
63510
77163
21052
75222
16189
527967
L.An
10K3
34
027
1593
4907
5399
6795
56783
30328
87731
00420
38201
57967
69518
65392
43707
20049
25871
208012
H.Giang
K3T10
90
527
3169
8050
5059
8667
33000
84068
90248
64377
02433
35169
93282
34598
81624
08542
47685
550248
B.Phước
10K3-N24
05
857
7895
4916
3639
6350
45733
12204
69521
48462
11001
45298
35170
27094
99318
89002
28519
252139
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDNG
02
225
0754
1440
2191
6064
89534
96517
31437
60228
15924
69618
45866
78199
96327
65789
32949
379887
Q.Ngãi
SNG
47
873
3889
0066
3321
9932
60628
67612
98188
79049
29777
49581
21821
44200
64841
95890
70913
261602
Đ.Nông
SDN
39
459
8904
9455
2023
9046
95855
42623
85181
24974
27318
37521
72053
05324
34788
40097
86201
665811
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  19/10/2024
5
 
8
8
 
7
6
6
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 19/10/2024
08
09
17
18
23
33
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 19/10/2024
2
8
9
4
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
3845132718 UP
20930
G.Nhất
67492
G.Nhì
07967
66953
G.Ba
65681
34335
53310
47101
82303
17749
G.Tư
2878
0978
3601
6154
G.Năm
9643
1658
1938
9549
1880
3013
G.Sáu
013
885
662
G.Bảy
98
78
65
93
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001101
09
22
31
39
43
51
19
Giá Trị Jackpot 1
123,535,166,700đ

Giá Trị Jackpot 2
5,795,114,450đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 123,535,166,700đ
Jackpot 2 5 số + power 0 5,795,114,450đ
Giải nhất 5 số 23 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 1,523 500,000đ
Giải ba 3 số 29,902 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )

Miền Bắc

80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

39 ( 10 ngày )
10 ( 9 ngày )
43 ( 9 ngày )
92 ( 9 ngày )
34 ( 7 ngày )
59 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
05 ( 6 ngày )
09 ( 6 ngày )
40 ( 6 ngày )