Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 19/10/2024
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 19/10/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 19/10/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 19/10/2024 |
2 8 9 4 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 3845132718 UP 20930 |
G.Nhất | 67492 |
G.Nhì | 07967 66953 |
G.Ba | 65681 34335 53310 47101 82303 17749 |
G.Tư | 2878 0978 3601 6154 |
G.Năm | 9643 1658 1938 9549 1880 3013 |
G.Sáu | 013 885 662 |
G.Bảy | 98 78 65 93 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 18/10/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 18/10/2024 |
7 4 7 9 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 413159201682 UN 45972 |
G.Nhất | 61908 |
G.Nhì | 51016 85524 |
G.Ba | 32220 36714 26935 65768 71337 06740 |
G.Tư | 3151 6102 8392 7439 |
G.Năm | 0016 6926 5573 1484 4134 5829 |
G.Sáu | 028 184 875 |
G.Bảy | 37 08 68 66 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001101
Kỳ Vé: #001101
09 22 31 39 43 51 19 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
123,535,166,700đ
Giá Trị Jackpot 2
5,795,114,450đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 123,535,166,700đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,795,114,450đ |
Giải nhất | 5 số | 23 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,523 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 29,902 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 17/10/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 17/10/2024 |
3 8 9 3 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11151417116127 UM 09109 |
G.Nhất | 27650 |
G.Nhì | 81830 84308 |
G.Ba | 33023 02750 14825 32284 38103 15296 |
G.Tư | 2053 0636 2439 7482 |
G.Năm | 9827 9871 3594 5187 0754 3590 |
G.Sáu | 366 577 335 |
G.Bảy | 94 39 32 52 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 16,59 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,085 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,034 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 16.591.982.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 16/10/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 16/10/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 16/10/2024 |
6 5 8 4 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 743121191413 UL 02255 |
G.Nhất | 36597 |
G.Nhì | 22853 34115 |
G.Ba | 78015 83086 67426 59099 09697 79981 |
G.Tư | 9626 5126 8038 8951 |
G.Năm | 1910 8955 6468 7697 0462 2261 |
G.Sáu | 782 433 828 |
G.Bảy | 45 19 78 71 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001100
Kỳ Vé: #001100
11 14 15 26 38 41 25 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
115,151,146,950đ
Giá Trị Jackpot 2
4,863,556,700đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 115,151,146,950đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,863,556,700đ |
Giải nhất | 5 số | 26 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,618 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 31,501 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 15/10/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 15/10/2024 |
8 5 5 5 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 154177512103 UK 65179 |
G.Nhất | 83761 |
G.Nhì | 85139 84162 |
G.Ba | 73816 67764 43647 87238 05097 79517 |
G.Tư | 6231 8284 9269 9672 |
G.Năm | 4442 8794 0770 4164 9580 2289 |
G.Sáu | 000 698 403 |
G.Bảy | 05 00 33 04 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 14,89 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,210 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,101 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 14.890.252.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 14/10/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 14/10/2024 |
0 3 1 2 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 19161221567 UH 02803 |
G.Nhất | 90299 |
G.Nhì | 60112 10794 |
G.Ba | 97101 69070 96886 78765 41456 65798 |
G.Tư | 4529 7984 3050 5475 |
G.Năm | 1036 9125 3956 5064 9582 7689 |
G.Sáu | 318 226 055 |
G.Bảy | 42 70 50 55 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001099
Kỳ Vé: #001099
04 25 41 42 46 52 33 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
108,078,091,050đ
Giá Trị Jackpot 2
4,077,661,600đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 108,078,091,050đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,077,661,600đ |
Giải nhất | 5 số | 22 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,297 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 27,127 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 13/10/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 13/10/2024 |
5 5 3 9 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 158714196111 UG 33964 |
G.Nhất | 08770 |
G.Nhì | 20907 95447 |
G.Ba | 16922 05681 64517 48786 68007 11275 |
G.Tư | 2448 6900 5659 6688 |
G.Năm | 7871 4939 5190 6331 4453 0210 |
G.Sáu | 744 761 353 |
G.Bảy | 10 38 82 53 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13,37 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,032 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,708 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 13.369.031.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 12 ngày )
46 ( 11 ngày )
15 ( 10 ngày )
29 ( 10 ngày )
52 ( 8 ngày )
58 ( 8 ngày )
03 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
96 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 16 ngày )
38 ( 13 ngày )
56 ( 13 ngày )
30 ( 12 ngày )
39 ( 11 ngày )
18 ( 10 ngày )
71 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
05 ( 9 ngày )
21 ( 9 ngày )
|