xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/09/2024

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
9C7
45
265
9347
4726
3816
5323
10225
61141
80134
50972
42321
96580
04123
66263
87322
88005
19226
276397
L.An
9K3
85
482
7732
6494
0755
7319
53263
48038
93807
20173
67243
73174
05117
49114
04838
37702
68171
194611
H.Giang
K3T9
67
657
1467
5012
7054
9287
42912
60989
79881
99073
91414
63870
51628
66378
12042
88179
42187
688853
B.Phước
9K3-N24
52
987
1297
1584
1770
3890
63052
63757
17969
65470
35849
27250
72674
59252
18801
66332
51167
360221
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDNG
45
245
9473
6829
6273
2351
74551
95118
95482
84668
22171
35985
42625
23351
64820
28826
71044
983598
Q.Ngãi
SNG
69
531
2212
8022
7614
1463
12255
52043
80408
18106
40794
04441
83829
63709
65452
44703
96347
251693
Đ.Nông
SDN
82
752
6894
1802
9405
0589
24542
05046
35167
25777
28096
60901
52688
19620
19967
82763
02302
118528
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  21/09/2024
1
 
1
2
 
8
3
8
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 21/09/2024
08
09
12
23
31
33
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 21/09/2024
6
8
4
4
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
1914106201832 TF
57917
G.Nhất
98254
G.Nhì
33694
55929
G.Ba
44915
26324
56136
92598
61046
20836
G.Tư
8521
6523
7759
9392
G.Năm
1089
0339
8144
2644
5691
8787
G.Sáu
970
035
955
G.Bảy
49
70
14
44
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001089
03
08
09
22
26
55
11
Giá Trị Jackpot 1
69,661,431,750đ

Giá Trị Jackpot 2
4,551,954,400đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 69,661,431,750đ
Jackpot 2 5 số + power 2 2,275,977,200đ
Giải nhất 5 số 19 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 1,034 500,000đ
Giải ba 3 số 21,153 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )

Miền Bắc

80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

39 ( 10 ngày )
10 ( 9 ngày )
43 ( 9 ngày )
92 ( 9 ngày )
34 ( 7 ngày )
59 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
05 ( 6 ngày )
09 ( 6 ngày )
40 ( 6 ngày )