Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 21/09/2024
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 21/09/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 21/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 21/09/2024 |
6 8 4 4 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1914106201832 TF 57917 |
G.Nhất | 98254 |
G.Nhì | 33694 55929 |
G.Ba | 44915 26324 56136 92598 61046 20836 |
G.Tư | 8521 6523 7759 9392 |
G.Năm | 1089 0339 8144 2644 5691 8787 |
G.Sáu | 970 035 955 |
G.Bảy | 49 70 14 44 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 20/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 20/09/2024 |
0 8 0 3 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1914612983 TE 63557 |
G.Nhất | 25777 |
G.Nhì | 72981 80795 |
G.Ba | 89944 17055 30531 93369 44314 99498 |
G.Tư | 6959 0953 9021 3290 |
G.Năm | 2568 7125 9710 1697 3072 3869 |
G.Sáu | 107 335 325 |
G.Bảy | 37 77 74 11 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001089
Kỳ Vé: #001089
03 08 09 22 26 55 11 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
69,661,431,750đ
Giá Trị Jackpot 2
4,551,954,400đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 69,661,431,750đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 2 | 2,275,977,200đ |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,034 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 21,153 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 19/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 19/09/2024 |
2 8 4 5 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 415161718852 TD 58298 |
G.Nhất | 26309 |
G.Nhì | 41875 67285 |
G.Ba | 26890 81347 06424 72887 95843 34303 |
G.Tư | 9525 6458 2954 0692 |
G.Năm | 9105 7006 7298 1842 9632 2761 |
G.Sáu | 935 538 513 |
G.Bảy | 99 89 26 55 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 19,41 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 38 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 977 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,058 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 19.410.440.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 18/09/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 18/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 18/09/2024 |
5 6 4 7 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 932121513619 TC 61497 |
G.Nhất | 96473 |
G.Nhì | 48543 90413 |
G.Ba | 43480 45251 81686 35594 46548 13941 |
G.Tư | 6104 3098 6263 1986 |
G.Năm | 5297 6824 9862 3257 1710 7548 |
G.Sáu | 978 420 518 |
G.Bảy | 00 14 01 09 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001088
Kỳ Vé: #001088
04 09 22 24 45 54 48 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
67,050,862,500đ
Giá Trị Jackpot 2
4,261,891,150đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 67,050,862,500đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,261,891,150đ |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,002 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 20,340 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 17/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 17/09/2024 |
7 9 5 2 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1020172812415 TB 50435 |
G.Nhất | 38764 |
G.Nhì | 06665 27166 |
G.Ba | 84894 81981 77679 26363 70406 87270 |
G.Tư | 7593 7053 0778 5751 |
G.Năm | 4541 7365 0936 0175 7395 6966 |
G.Sáu | 329 087 797 |
G.Bảy | 13 57 27 80 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 17,86 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 919 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,057 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 17.855.427.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 16/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 16/09/2024 |
4 7 8 5 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 281711816136 TA 65799 |
G.Nhất | 04320 |
G.Nhì | 59502 03520 |
G.Ba | 71943 60475 39170 75180 53423 05065 |
G.Tư | 3240 4395 5255 6301 |
G.Năm | 8969 6495 5660 3789 8219 3545 |
G.Sáu | 815 321 026 |
G.Bảy | 54 52 76 94 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001087
Kỳ Vé: #001087
14 32 34 41 47 54 48 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
64,498,682,550đ
Giá Trị Jackpot 2
3,978,315,600đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 64,498,682,550đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,978,315,600đ |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 857 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 17,607 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 15/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 15/09/2024 |
1 0 6 7 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 721181351516 SZ 90238 |
G.Nhất | 27464 |
G.Nhì | 66687 48127 |
G.Ba | 16485 31724 48690 88619 68643 84604 |
G.Tư | 9138 5990 9399 8971 |
G.Năm | 8119 6619 8731 5678 3868 9099 |
G.Sáu | 569 898 681 |
G.Bảy | 73 39 59 89 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 16,10 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,145 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,449 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 16.097.503.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|