xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/12/2024

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
12C7
32
112
0634
9668
8157
1373
88013
73486
50294
28740
80621
48119
00908
35648
52182
25017
40894
566454
L.An
12K3
23
358
5652
0196
4326
5886
42198
61228
13813
82287
70421
92273
66172
33485
88986
94375
63161
210802
H.Giang
K3T12
60
879
7213
7393
4454
3359
05577
18737
29190
87725
31465
06920
69065
05157
44170
57980
08027
946817
B.Phước
12K3-N24
81
722
9183
1059
2832
0526
82994
68854
29833
61382
65730
97119
16942
86227
58709
05554
73384
167424
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDNG
29
100
5084
6138
3266
5858
90938
11258
40001
41661
72303
76019
88404
60237
47748
78333
24315
119913
Q.Ngãi
SNG
16
053
6665
9090
3012
7229
78676
89125
17949
13432
28984
45541
95252
30708
03076
95687
13751
324269
Đ.Nông
SDN
93
488
6666
4039
8996
3334
48195
15292
87816
60026
14813
80248
03732
40624
95415
48459
14648
569451
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  21/12/2024
4
 
1
8
 
6
4
9
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 21/12/2024
01
03
26
30
31
35
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 21/12/2024
7
5
9
3
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
31991271881 YP
48015
G.Nhất
78660
G.Nhì
82701
17499
G.Ba
98129
53004
45690
05867
68250
07584
G.Tư
6196
9555
5011
3835
G.Năm
1804
2376
1119
2116
8272
1752
G.Sáu
273
492
546
G.Bảy
43
66
76
51
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001128
04
16
29
30
35
51
48
Giá Trị Jackpot 1
128,073,792,900đ

Giá Trị Jackpot 2
3,676,815,650đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 128,073,792,900đ
Jackpot 2 5 số + power 1 3,676,815,650đ
Giải nhất 5 số 19 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 1,167 500,000đ
Giải ba 3 số 26,266 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )

Miền Bắc

80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

39 ( 10 ngày )
10 ( 9 ngày )
43 ( 9 ngày )
92 ( 9 ngày )
34 ( 7 ngày )
59 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
05 ( 6 ngày )
09 ( 6 ngày )
40 ( 6 ngày )