xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/01/2021

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
1D7
19
261
7653
5615
1046
0078
22206
69608
23834
96008
82560
00356
31298
51420
68826
86955
97821
705683
L.An
1K4
06
428
4269
5398
8709
8246
85904
04859
16097
63908
58793
26677
61865
95305
08692
33197
21510
800867
H.Giang
K4T1
40
086
6373
7695
2876
0645
76974
86397
32432
94755
57038
92525
33962
94385
72589
52410
47048
615442
B.Phước
1K4
25
429
3497
4838
4589
0619
14239
97746
35537
75614
05664
13883
46343
98604
50367
09692
09733
846178
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDG
81
870
7159
3248
7230
4828
16137
93823
98892
74866
63777
61750
37736
89648
68246
10661
15179
198182
Q.Ngãi
SG
36
523
7696
2056
7756
4247
18645
19406
11102
62735
31500
87342
76203
49897
43411
74801
48469
668668
Đ.Nông
SD
25
407
9997
4440
3436
0246
51850
67480
18509
67424
52719
60232
78578
56811
68567
35093
66722
957784
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  23/01/2021
4
 
6
1
 
8
1
4
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 23/01/2021
08
09
10
15
17
23
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 23/01/2021
9
6
8
8
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
4613359VC
57860
G.Nhất
70031
G.Nhì
56407
68115
G.Ba
30928
93562
53443
65324
88899
01181
G.Tư
3133
6718
0968
4542
G.Năm
4768
3530
9114
2694
2311
0920
G.Sáu
146
648
511
G.Bảy
30
22
81
96
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000532
12
31
39
41
45
55
34
Giá Trị Jackpot 1
42,744,858,150đ

Giá Trị Jackpot 2
4,576,375,250đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 42,744,858,150đ
Jackpot 2 5 số + power 0 4,576,375,250đ
Giải nhất 5 số 4 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 523 500,000đ
Giải ba 3 số 12,181 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )

Miền Bắc

51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

79 ( 12 ngày )
08 ( 11 ngày )
70 ( 10 ngày )
59 ( 8 ngày )
15 ( 7 ngày )
53 ( 7 ngày )
18 ( 6 ngày )
81 ( 6 ngày )
92 ( 6 ngày )