Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 23/01/2021
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 23/01/2021 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 23/01/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 23/01/2021 |
9 6 8 8 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 4613359VC 57860 |
G.Nhất | 70031 |
G.Nhì | 56407 68115 |
G.Ba | 30928 93562 53443 65324 88899 01181 |
G.Tư | 3133 6718 0968 4542 |
G.Năm | 4768 3530 9114 2694 2311 0920 |
G.Sáu | 146 648 511 |
G.Bảy | 30 22 81 96 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 22/01/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 22/01/2021 |
3 1 7 7 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 495121013VD 09264 |
G.Nhất | 84081 |
G.Nhì | 02515 40551 |
G.Ba | 50923 52161 94571 45049 22063 12002 |
G.Tư | 2350 7495 3382 3957 |
G.Năm | 4240 9067 6766 4874 6126 8781 |
G.Sáu | 975 649 138 |
G.Bảy | 99 66 79 86 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000532
Kỳ Vé: #000532
12 31 39 41 45 55 34 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
42,744,858,150đ
Giá Trị Jackpot 2
4,576,375,250đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 42,744,858,150đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,576,375,250đ |
Giải nhất | 5 số | 4 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 523 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 12,181 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 21/01/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 21/01/2021 |
3 0 3 6 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 21286713VE 21331 |
G.Nhất | 54409 |
G.Nhì | 06619 35655 |
G.Ba | 75287 68137 56058 56979 67719 99740 |
G.Tư | 9658 2580 7860 6652 |
G.Năm | 7769 5852 9649 2524 9395 4084 |
G.Sáu | 924 125 959 |
G.Bảy | 78 07 44 66 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 16,47 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 912 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,377 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 16.469.103.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 20/01/2021 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 20/01/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 20/01/2021 |
8 0 4 1 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 53911156VF 60545 |
G.Nhất | 94248 |
G.Nhì | 55911 27740 |
G.Ba | 12215 57381 44280 45333 60402 47070 |
G.Tư | 3600 0336 3138 0575 |
G.Năm | 9728 4755 8161 3499 7805 1981 |
G.Sáu | 070 167 361 |
G.Bảy | 68 37 41 91 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000531
Kỳ Vé: #000531
09 20 22 31 47 52 18 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
40,652,627,700đ
Giá Trị Jackpot 2
4,343,905,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 40,652,627,700đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,343,905,200đ |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 530 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 11,531 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 19/01/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 19/01/2021 |
8 3 6 4 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 731591211VG 23677 |
G.Nhất | 32856 |
G.Nhì | 88201 31483 |
G.Ba | 31721 22939 19393 86338 94480 25520 |
G.Tư | 6750 4933 2122 0719 |
G.Năm | 8448 8313 5584 9527 1697 4703 |
G.Sáu | 248 646 116 |
G.Bảy | 67 96 55 52 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 14,90 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 996 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,230 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 14.904.372.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 18/01/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 18/01/2021 |
0 1 9 3 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 671451113VH 92549 |
G.Nhất | 96884 |
G.Nhì | 06158 89877 |
G.Ba | 24305 53638 12286 37720 42141 51253 |
G.Tư | 8202 1717 2304 7338 |
G.Năm | 0149 9697 0008 4535 1725 0195 |
G.Sáu | 494 321 078 |
G.Bảy | 59 13 69 23 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000530
Kỳ Vé: #000530
05 22 25 43 48 53 18 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
38,752,446,450đ
Giá Trị Jackpot 2
4,132,773,950đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 38,752,446,450đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,132,773,950đ |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 527 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 12,392 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 17/01/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 17/01/2021 |
2 9 2 3 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 71128514VK 55095 |
G.Nhất | 58464 |
G.Nhì | 65216 77011 |
G.Ba | 19594 34767 57701 76863 70980 54862 |
G.Tư | 8664 4091 1436 8925 |
G.Năm | 5408 7165 1651 1712 1770 4474 |
G.Sáu | 002 600 566 |
G.Bảy | 43 98 97 87 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13,43 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 13 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 738 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 13,229 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 13.432.888.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|