xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/04/2024

T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bến Tre
K17T04
56
881
5721
7319
3495
4541
82281
84110
56095
08463
45624
29455
08337
07398
93827
71334
47900
563964
Vũng Tàu
4D
89
540
5467
0595
4574
7613
97310
91759
56979
68040
17545
01221
98442
52635
91015
77505
85068
215261
Bạc Liêu
T4-K4
41
161
0232
5720
7883
2194
42072
93893
97036
98175
47234
15438
74345
39834
87862
39266
51021
714705
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
SDLK
86
214
0316
5587
4715
4016
55416
36539
09787
81377
56768
16140
55567
79248
43612
02407
34986
402215
Quảng Nam
SNM
02
163
7416
4571
4747
3481
36078
99500
79777
68906
43010
03438
43988
90865
87292
71907
64375
544672
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ ba ngày  23/04/2024
4
 
2
5
 
4
8
4
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ ba ngày 23/04/2024
6
5
3
8
T.BaXổ Số Quảng Ninh
ĐB
16143987104LB
12681
G.Nhất
26928
G.Nhì
84568
79326
G.Ba
60597
77441
98277
62191
30322
97918
G.Tư
5890
9394
6338
8901
G.Năm
4916
9771
1007
2806
5292
8652
G.Sáu
815
466
192
G.Bảy
33
16
08
17
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001024
01
34
39
40
49
53
09
Giá Trị Jackpot 1
45,053,287,500đ

Giá Trị Jackpot 2
3,713,281,050đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 45,053,287,500đ
Jackpot 2 5 số + power 0 3,713,281,050đ
Giải nhất 5 số 12 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 758 500,000đ
Giải ba 3 số 17,482 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )

Miền Bắc

51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

30 ( 14 ngày )
79 ( 11 ngày )
95 ( 11 ngày )
08 ( 10 ngày )
70 ( 9 ngày )
75 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
59 ( 7 ngày )
15 ( 6 ngày )
53 ( 6 ngày )