xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/11/2024

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
11D7
04
117
2664
9171
5295
7184
15357
19258
55242
15795
84312
48660
84352
23887
72835
45218
91285
135605
L.An
11K4
30
971
2828
5095
6381
8753
13513
08461
50684
72554
92614
32509
74001
29287
11095
11270
94709
966343
H.Giang
K4T11
68
872
6933
6343
5533
4828
25036
01765
54821
92527
25371
51918
32855
35100
81491
50614
01094
091787
B.Phước
11K4-N24
97
483
6176
8019
8681
7837
83939
97273
77390
70684
15962
16906
69677
46536
25115
02460
88081
684222
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDNG
86
199
3784
8483
4651
2121
83566
26478
03955
44841
89816
37314
53458
89355
24462
40265
47689
477718
Q.Ngãi
SNG
83
415
6879
0088
7317
6850
71535
56351
77758
52027
51405
01745
96927
58900
01540
12820
88741
122218
Đ.Nông
SDN
41
422
9321
8124
8472
6905
66201
55099
73611
24832
82785
21912
30689
98272
81617
14809
48047
387200
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  23/11/2024
8
 
3
0
 
5
8
1
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 23/11/2024
08
13
17
23
24
30
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 23/11/2024
3
7
1
5
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
51896202163 XF
18720
G.Nhất
21042
G.Nhì
82851
38158
G.Ba
82910
53857
57021
46408
55039
45099
G.Tư
0353
9560
4628
9728
G.Năm
6856
8038
3607
4798
9073
4713
G.Sáu
754
602
127
G.Bảy
85
51
01
49
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001116
04
12
25
39
48
51
45
Giá Trị Jackpot 1
60,242,121,300đ

Giá Trị Jackpot 2
3,602,426,300đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 60,242,121,300đ
Jackpot 2 5 số + power 0 3,602,426,300đ
Giải nhất 5 số 26 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 919 500,000đ
Giải ba 3 số 17,553 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )

Miền Bắc

80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

39 ( 10 ngày )
10 ( 9 ngày )
43 ( 9 ngày )
92 ( 9 ngày )
34 ( 7 ngày )
59 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
05 ( 6 ngày )
09 ( 6 ngày )
40 ( 6 ngày )