xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/10/2024

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
10D7
00
951
4769
7301
2074
8721
41976
66339
85918
88331
10651
22949
43950
37287
62090
46621
35795
918254
L.An
10K4
58
532
8283
0516
0532
3899
41738
85295
27391
44469
16935
87629
46869
85216
99687
99978
49022
355972
H.Giang
K4T10
52
903
1103
9587
0362
2703
41402
77451
11332
02207
68625
74082
13726
49783
47730
06394
95330
363290
B.Phước
10K4-N24
42
168
3285
9151
9474
0023
32081
17707
19937
35364
44832
53956
85956
93162
93681
00122
23857
907422
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDNG
84
416
6787
8741
2462
2254
84512
39249
09479
13594
64115
49807
75388
93584
57732
56484
62924
488083
Q.Ngãi
SNG
89
888
3934
5056
7360
4286
55037
06085
31103
31825
87299
59616
85995
87779
25986
24288
47418
037476
Đ.Nông
SDN
40
523
8602
7175
1362
1391
72928
57929
99581
78996
79020
59459
39612
84289
94723
44181
03024
169030
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  26/10/2024
2
 
8
7
 
3
8
0
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 26/10/2024
01
02
03
15
19
20
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 26/10/2024
3
9
8
2
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
854617111015 UY
69297
G.Nhất
47220
G.Nhì
66264
68528
G.Ba
07026
55907
21651
54642
57264
09765
G.Tư
3390
5235
3510
3337
G.Năm
8262
1907
9913
2980
0158
1226
G.Sáu
887
620
676
G.Bảy
20
45
02
84
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001104
05
19
27
29
42
47
40
Giá Trị Jackpot 1
148,717,283,700đ

Giá Trị Jackpot 2
3,731,218,700đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 1 148,717,283,700đ
Jackpot 2 5 số + power 0 3,731,218,700đ
Giải nhất 5 số 19 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 1,318 500,000đ
Giải ba 3 số 30,964 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )

Miền Bắc

80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

39 ( 10 ngày )
10 ( 9 ngày )
43 ( 9 ngày )
92 ( 9 ngày )
34 ( 7 ngày )
59 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
05 ( 6 ngày )
09 ( 6 ngày )
40 ( 6 ngày )