xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/12/2023

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
12E7
85
242
7885
4736
6825
6139
84770
77707
59532
51665
30049
95001
76631
74127
96880
89579
04636
006224
L.An
12K5
81
017
9905
0386
3483
6067
43057
55869
18096
77729
51942
68415
87716
90374
69072
02928
83202
547623
H.Giang
K5T12
51
936
7317
1769
6883
8375
34093
44375
80056
26881
75929
32049
39928
88045
62636
86561
49696
406248
B.Phước
12K5-N23
71
223
7006
1645
1614
1438
35071
30389
26051
36615
10251
50776
15867
21025
10687
31072
55002
071782
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDNG
12
161
9224
2653
3734
1540
09060
56289
68735
46341
62213
08031
73982
60033
59165
79519
92692
352055
Q.Ngãi
SNG
78
369
1870
3072
4402
4638
02222
99987
26188
45104
87605
64033
34433
38701
39498
39619
45427
424362
Đ.Nông
SDN
36
547
3408
9473
6937
8012
07289
16993
86343
23480
50977
19107
16941
53540
91056
61575
73399
768154
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  30/12/2023
6
 
3
3
 
0
5
1
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 30/12/2023
02
10
17
19
22
33
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 30/12/2023
6
0
0
8
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
2019571117183DU
59380
G.Nhất
24170
G.Nhì
49908
46745
G.Ba
87619
76344
11483
19853
97310
05180
G.Tư
8176
5498
2068
1389
G.Năm
2264
7126
0265
3169
8803
5141
G.Sáu
563
723
137
G.Bảy
38
64
82
43
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000976
09
17
29
32
38
52
02
Giá Trị Jackpot 1
52,129,102,800đ

Giá Trị Jackpot 2
4,883,977,800đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 52,129,102,800đ
Jackpot 2 5 số + power 2 2,441,988,900đ
Giải nhất 5 số 19 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 770 500,000đ
Giải ba 3 số 15,450 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )

Miền Bắc

80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

43 ( 11 ngày )
92 ( 11 ngày )
67 ( 9 ngày )
09 ( 8 ngày )
23 ( 6 ngày )
60 ( 6 ngày )
64 ( 6 ngày )
79 ( 6 ngày )
32 ( 5 ngày )
38 ( 5 ngày )
49 ( 5 ngày )
65 ( 5 ngày )
66 ( 5 ngày )
90 ( 5 ngày )