Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 30/12/2023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 30/12/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 30/12/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 30/12/2023 |
6 0 0 8 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2019571117183DU 59380 |
G.Nhất | 24170 |
G.Nhì | 49908 46745 |
G.Ba | 87619 76344 11483 19853 97310 05180 |
G.Tư | 8176 5498 2068 1389 |
G.Năm | 2264 7126 0265 3169 8803 5141 |
G.Sáu | 563 723 137 |
G.Bảy | 38 64 82 43 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 29/12/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 29/12/2023 |
8 4 2 2 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 17751120982DT 36120 |
G.Nhất | 01808 |
G.Nhì | 24143 89224 |
G.Ba | 54587 09307 57960 57721 39016 39494 |
G.Tư | 5586 6574 7750 5640 |
G.Năm | 1559 8201 7221 9586 8938 6743 |
G.Sáu | 847 456 145 |
G.Bảy | 95 93 85 84 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000976
Kỳ Vé: #000976
09 17 29 32 38 52 02 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
52,129,102,800đ
Giá Trị Jackpot 2
4,883,977,800đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 52,129,102,800đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 2 | 2,441,988,900đ |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 770 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 15,450 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 28/12/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 28/12/2023 |
8 3 5 0 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7181017162312DS 15131 |
G.Nhất | 17201 |
G.Nhì | 23972 59182 |
G.Ba | 38568 83983 95738 34166 67038 60011 |
G.Tư | 6923 1493 9579 2063 |
G.Năm | 8051 6625 0511 4014 0525 6554 |
G.Sáu | 435 920 911 |
G.Bảy | 12 39 52 71 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 18 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 939 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,581 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 27/12/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 27/12/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 27/12/2023 |
4 5 5 5 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 165313712418DR 74817 |
G.Nhất | 34291 |
G.Nhì | 04124 07840 |
G.Ba | 59324 21119 02648 37969 92032 72336 |
G.Tư | 8327 6840 2090 5817 |
G.Năm | 6421 4948 1917 7710 2618 5345 |
G.Sáu | 666 798 342 |
G.Bảy | 45 28 63 44 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000975
Kỳ Vé: #000975
20 28 30 40 45 52 32 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
50,014,908,300đ
Giá Trị Jackpot 2
4,649,067,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 50,014,908,300đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,649,067,300đ |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 595 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 13,500 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 26/12/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 26/12/2023 |
3 1 3 5 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 232012714418DQ 94636 |
G.Nhất | 47326 |
G.Nhì | 96142 87117 |
G.Ba | 27903 60316 88517 90129 38052 18824 |
G.Tư | 6196 3149 5598 6656 |
G.Năm | 0120 2073 5725 9741 2775 6044 |
G.Sáu | 216 472 185 |
G.Bảy | 29 81 31 30 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,018 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,768 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 25/12/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 25/12/2023 |
4 0 0 1 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 201431218257DP 08225 |
G.Nhất | 66151 |
G.Nhì | 34859 56161 |
G.Ba | 01662 81087 74454 48051 70005 40811 |
G.Tư | 3581 1288 7240 1453 |
G.Năm | 1667 6120 9163 7784 7119 2947 |
G.Sáu | 162 862 534 |
G.Bảy | 40 61 88 84 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000974
Kỳ Vé: #000974
10 14 17 27 29 40 25 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
47,615,531,700đ
Giá Trị Jackpot 2
4,382,469,900đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 47,615,531,700đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,382,469,900đ |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 700 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 15,581 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 24/12/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 24/12/2023 |
6 4 5 2 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 151814781232DN 01243 |
G.Nhất | 37916 |
G.Nhì | 59482 35038 |
G.Ba | 84947 66319 33665 08943 47178 78546 |
G.Tư | 7854 3336 9083 7212 |
G.Năm | 1120 8381 9628 5962 7004 3248 |
G.Sáu | 498 694 995 |
G.Bảy | 65 92 44 57 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 734 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 13,608 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|