Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 01/10/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 96 |
200N | 600 |
400N | 7296 1247 6064 |
1TR | 6876 |
3TR | 91615 62511 01490 99860 57238 75496 76617 |
10TR | 66233 45338 |
15TR | 74580 |
30TR | 13545 |
2Tỷ | 000757 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 01/10/20
0 | 00 | 5 | 57 |
1 | 15 11 17 | 6 | 60 64 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 33 38 38 | 8 | 80 |
4 | 45 47 | 9 | 90 96 96 96 |
Tây Ninh - 01/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
600 1490 9860 4580 | 2511 | 6233 | 6064 | 1615 3545 | 96 7296 6876 5496 | 1247 6617 0757 | 7238 5338 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-10K1 |
100N | 02 |
200N | 965 |
400N | 6947 4152 4764 |
1TR | 6746 |
3TR | 98086 56036 43802 34825 68777 93198 66978 |
10TR | 21082 47020 |
15TR | 18485 |
30TR | 69186 |
2Tỷ | 245190 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 01/10/20
0 | 02 02 | 5 | 52 |
1 | 6 | 64 65 | |
2 | 20 25 | 7 | 77 78 |
3 | 36 | 8 | 86 85 82 86 |
4 | 46 47 | 9 | 90 98 |
An Giang - 01/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7020 5190 | 02 4152 3802 1082 | 4764 | 965 4825 8485 | 6746 8086 6036 9186 | 6947 8777 | 3198 6978 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 58 |
200N | 903 |
400N | 4850 0701 8949 |
1TR | 4366 |
3TR | 61753 85489 92756 80204 28750 08782 94199 |
10TR | 40685 31386 |
15TR | 76342 |
30TR | 07049 |
2Tỷ | 627304 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 01/10/20
0 | 04 04 01 03 | 5 | 53 56 50 50 58 |
1 | 6 | 66 | |
2 | 7 | ||
3 | 8 | 85 86 89 82 | |
4 | 49 42 49 | 9 | 99 |
Bình Thuận - 01/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4850 8750 | 0701 | 8782 6342 | 903 1753 | 0204 7304 | 0685 | 4366 2756 1386 | 58 | 8949 5489 4199 7049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 87 |
200N | 293 |
400N | 5819 0830 7669 |
1TR | 9299 |
3TR | 44515 43108 59648 91329 09534 45345 27623 |
10TR | 96170 27583 |
15TR | 33235 |
30TR | 71488 |
2Tỷ | 700648 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 01/10/20
0 | 08 | 5 | |
1 | 15 19 | 6 | 69 |
2 | 29 23 | 7 | 70 |
3 | 35 34 30 | 8 | 88 83 87 |
4 | 48 48 45 | 9 | 99 93 |
Bình Định - 01/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0830 6170 | 293 7623 7583 | 9534 | 4515 5345 3235 | 87 | 3108 9648 1488 0648 | 5819 7669 9299 1329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 84 |
200N | 606 |
400N | 0177 9635 0091 |
1TR | 8761 |
3TR | 67174 01076 79229 44370 82767 11606 79825 |
10TR | 35540 33929 |
15TR | 12488 |
30TR | 58645 |
2Tỷ | 380530 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 01/10/20
0 | 06 06 | 5 | |
1 | 6 | 67 61 | |
2 | 29 29 25 | 7 | 74 76 70 77 |
3 | 30 35 | 8 | 88 84 |
4 | 45 40 | 9 | 91 |
Quảng Bình - 01/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4370 5540 0530 | 0091 8761 | 84 7174 | 9635 9825 8645 | 606 1076 1606 | 0177 2767 | 2488 | 9229 3929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 05 |
200N | 775 |
400N | 7101 4871 9687 |
1TR | 8901 |
3TR | 75507 06096 49900 07079 61287 40322 67786 |
10TR | 82957 58390 |
15TR | 92854 |
30TR | 74638 |
2Tỷ | 577172 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/10/20
0 | 07 00 01 01 05 | 5 | 54 57 |
1 | 6 | ||
2 | 22 | 7 | 72 79 71 75 |
3 | 38 | 8 | 87 86 87 |
4 | 9 | 90 96 |
Quảng Trị - 01/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9900 8390 | 7101 4871 8901 | 0322 7172 | 2854 | 05 775 | 6096 7786 | 9687 5507 1287 2957 | 4638 | 7079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 413861210QN 03418 |
G.Nhất | 94194 |
G.Nhì | 66790 17023 |
G.Ba | 73037 94292 39168 44134 44372 48295 |
G.Tư | 9929 3101 9067 0002 |
G.Năm | 9860 0542 5834 0323 9216 4065 |
G.Sáu | 969 118 886 |
G.Bảy | 16 63 89 61 |
Hà Nội - 01/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6790 9860 | 3101 61 | 4292 4372 0002 0542 | 7023 0323 63 | 4194 4134 5834 | 8295 4065 | 9216 886 16 | 3037 9067 | 9168 118 3418 | 9929 969 89 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|