Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 03/02/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K1 |
100N | 28 |
200N | 397 |
400N | 7194 8103 8123 |
1TR | 7428 |
3TR | 33227 39832 56150 33191 59084 61398 85583 |
10TR | 17084 51479 |
15TR | 27544 |
30TR | 98106 |
2Tỷ | 321261 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 03/02/22
0 | 06 03 | 5 | 50 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 27 28 23 28 | 7 | 79 |
3 | 32 | 8 | 84 84 83 |
4 | 44 | 9 | 91 98 94 97 |
Tây Ninh - 03/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6150 | 3191 1261 | 9832 | 8103 8123 5583 | 7194 9084 7084 7544 | 8106 | 397 3227 | 28 7428 1398 | 1479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-2K1 |
100N | 64 |
200N | 116 |
400N | 0094 0492 1648 |
1TR | 0738 |
3TR | 01652 31802 22670 79252 83770 78951 17624 |
10TR | 82420 75114 |
15TR | 43645 |
30TR | 77606 |
2Tỷ | 546159 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 03/02/22
0 | 06 02 | 5 | 59 52 52 51 |
1 | 14 16 | 6 | 64 |
2 | 20 24 | 7 | 70 70 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 45 48 | 9 | 94 92 |
An Giang - 03/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2670 3770 2420 | 8951 | 0492 1652 1802 9252 | 64 0094 7624 5114 | 3645 | 116 7606 | 1648 0738 | 6159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K1 |
100N | 58 |
200N | 927 |
400N | 8981 5824 5492 |
1TR | 0490 |
3TR | 84781 77246 40265 36300 75939 09521 15775 |
10TR | 29344 34053 |
15TR | 77118 |
30TR | 95579 |
2Tỷ | 659069 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 03/02/22
0 | 00 | 5 | 53 58 |
1 | 18 | 6 | 69 65 |
2 | 21 24 27 | 7 | 79 75 |
3 | 39 | 8 | 81 81 |
4 | 44 46 | 9 | 90 92 |
Bình Thuận - 03/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0490 6300 | 8981 4781 9521 | 5492 | 4053 | 5824 9344 | 0265 5775 | 7246 | 927 | 58 7118 | 5939 5579 9069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 42 |
200N | 710 |
400N | 1771 7950 3101 |
1TR | 5511 |
3TR | 89378 79091 82700 75500 49815 79730 44553 |
10TR | 56013 12086 |
15TR | 46485 |
30TR | 92958 |
2Tỷ | 582304 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 03/02/22
0 | 04 00 00 01 | 5 | 58 53 50 |
1 | 13 15 11 10 | 6 | |
2 | 7 | 78 71 | |
3 | 30 | 8 | 85 86 |
4 | 42 | 9 | 91 |
Bình Định - 03/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
710 7950 2700 5500 9730 | 1771 3101 5511 9091 | 42 | 4553 6013 | 2304 | 9815 6485 | 2086 | 9378 2958 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 27 |
200N | 843 |
400N | 5068 4331 7942 |
1TR | 4087 |
3TR | 22505 75395 49917 25477 17071 33841 79599 |
10TR | 74316 98933 |
15TR | 82115 |
30TR | 64650 |
2Tỷ | 386546 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 03/02/22
0 | 05 | 5 | 50 |
1 | 15 16 17 | 6 | 68 |
2 | 27 | 7 | 77 71 |
3 | 33 31 | 8 | 87 |
4 | 46 41 42 43 | 9 | 95 99 |
Quảng Bình - 03/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4650 | 4331 7071 3841 | 7942 | 843 8933 | 2505 5395 2115 | 4316 6546 | 27 4087 9917 5477 | 5068 | 9599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 42 |
200N | 342 |
400N | 4964 2554 5934 |
1TR | 5776 |
3TR | 77428 39821 10698 43851 07039 00862 35975 |
10TR | 84634 83401 |
15TR | 46125 |
30TR | 33613 |
2Tỷ | 595503 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 03/02/22
0 | 03 01 | 5 | 51 54 |
1 | 13 | 6 | 62 64 |
2 | 25 28 21 | 7 | 75 76 |
3 | 34 39 34 | 8 | |
4 | 42 42 | 9 | 98 |
Quảng Trị - 03/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9821 3851 3401 | 42 342 0862 | 3613 5503 | 4964 2554 5934 4634 | 5975 6125 | 5776 | 7428 0698 | 7039 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|