Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 04/05/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K1 |
100N | 10 |
200N | 739 |
400N | 7926 8289 7558 |
1TR | 9239 |
3TR | 02769 22324 42523 40672 57841 47223 18709 |
10TR | 17527 65201 |
15TR | 40012 |
30TR | 44432 |
2Tỷ | 175995 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 04/05/23
0 | 01 09 | 5 | 58 |
1 | 12 10 | 6 | 69 |
2 | 27 24 23 23 26 | 7 | 72 |
3 | 32 39 39 | 8 | 89 |
4 | 41 | 9 | 95 |
Tây Ninh - 04/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 7841 5201 | 0672 0012 4432 | 2523 7223 | 2324 | 5995 | 7926 | 7527 | 7558 | 739 8289 9239 2769 8709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-5K1 |
100N | 48 |
200N | 893 |
400N | 1782 5641 4847 |
1TR | 1158 |
3TR | 44362 58382 04042 11203 83907 32425 84725 |
10TR | 86532 30008 |
15TR | 51315 |
30TR | 50802 |
2Tỷ | 009170 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 04/05/23
0 | 02 08 03 07 | 5 | 58 |
1 | 15 | 6 | 62 |
2 | 25 25 | 7 | 70 |
3 | 32 | 8 | 82 82 |
4 | 42 41 47 48 | 9 | 93 |
An Giang - 04/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9170 | 5641 | 1782 4362 8382 4042 6532 0802 | 893 1203 | 2425 4725 1315 | 4847 3907 | 48 1158 0008 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K1 |
100N | 05 |
200N | 039 |
400N | 9005 5498 8253 |
1TR | 5340 |
3TR | 68341 65201 03667 15095 66706 30776 19575 |
10TR | 77939 26442 |
15TR | 81737 |
30TR | 34190 |
2Tỷ | 423062 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 04/05/23
0 | 01 06 05 05 | 5 | 53 |
1 | 6 | 62 67 | |
2 | 7 | 76 75 | |
3 | 37 39 39 | 8 | |
4 | 42 41 40 | 9 | 90 95 98 |
Bình Thuận - 04/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5340 4190 | 8341 5201 | 6442 3062 | 8253 | 05 9005 5095 9575 | 6706 0776 | 3667 1737 | 5498 | 039 7939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 35 |
200N | 330 |
400N | 3954 9040 2400 |
1TR | 2553 |
3TR | 26261 99604 32851 77727 45828 80496 27634 |
10TR | 10827 48606 |
15TR | 85943 |
30TR | 34575 |
2Tỷ | 355030 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 04/05/23
0 | 06 04 00 | 5 | 51 53 54 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 27 27 28 | 7 | 75 |
3 | 30 34 30 35 | 8 | |
4 | 43 40 | 9 | 96 |
Bình Định - 04/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
330 9040 2400 5030 | 6261 2851 | 2553 5943 | 3954 9604 7634 | 35 4575 | 0496 8606 | 7727 0827 | 5828 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 32 |
200N | 627 |
400N | 9367 8390 8434 |
1TR | 7387 |
3TR | 54655 49677 94786 91538 11599 73374 75013 |
10TR | 43050 73599 |
15TR | 81642 |
30TR | 73544 |
2Tỷ | 139284 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/05/23
0 | 5 | 50 55 | |
1 | 13 | 6 | 67 |
2 | 27 | 7 | 77 74 |
3 | 38 34 32 | 8 | 84 86 87 |
4 | 44 42 | 9 | 99 99 90 |
Quảng Bình - 04/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8390 3050 | 32 1642 | 5013 | 8434 3374 3544 9284 | 4655 | 4786 | 627 9367 7387 9677 | 1538 | 1599 3599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 50 |
200N | 913 |
400N | 3814 2841 9219 |
1TR | 9038 |
3TR | 53868 17454 27636 94912 56840 77962 79697 |
10TR | 01132 86264 |
15TR | 66600 |
30TR | 18033 |
2Tỷ | 812358 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/05/23
0 | 00 | 5 | 58 54 50 |
1 | 12 14 19 13 | 6 | 64 68 62 |
2 | 7 | ||
3 | 33 32 36 38 | 8 | |
4 | 40 41 | 9 | 97 |
Quảng Trị - 04/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 6840 6600 | 2841 | 4912 7962 1132 | 913 8033 | 3814 7454 6264 | 7636 | 9697 | 9038 3868 2358 | 9219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 121061439162RQ 81918 |
G.Nhất | 25824 |
G.Nhì | 12136 10697 |
G.Ba | 61949 33310 79061 22400 85742 85067 |
G.Tư | 1177 4922 6028 9883 |
G.Năm | 4177 1011 8968 3260 7500 7006 |
G.Sáu | 561 096 553 |
G.Bảy | 87 35 49 42 |
Hà Nội - 04/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3310 2400 3260 7500 | 9061 1011 561 | 5742 4922 42 | 9883 553 | 5824 | 35 | 2136 7006 096 | 0697 5067 1177 4177 87 | 6028 8968 1918 | 1949 49 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|