Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 05/01/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K1 |
100N | 37 |
200N | 046 |
400N | 9809 0155 7429 |
1TR | 3878 |
3TR | 75997 68537 82394 57990 72108 25886 23451 |
10TR | 42641 26371 |
15TR | 66647 |
30TR | 05305 |
2Tỷ | 078483 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 05/01/23
0 | 05 08 09 | 5 | 51 55 |
1 | 6 | ||
2 | 29 | 7 | 71 78 |
3 | 37 37 | 8 | 83 86 |
4 | 47 41 46 | 9 | 97 94 90 |
Tây Ninh - 05/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7990 | 3451 2641 6371 | 8483 | 2394 | 0155 5305 | 046 5886 | 37 5997 8537 6647 | 3878 2108 | 9809 7429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-1K1 |
100N | 41 |
200N | 140 |
400N | 7839 7478 1404 |
1TR | 3787 |
3TR | 78357 09602 23002 11261 29271 94342 76330 |
10TR | 67718 41426 |
15TR | 88463 |
30TR | 34824 |
2Tỷ | 742910 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 05/01/23
0 | 02 02 04 | 5 | 57 |
1 | 10 18 | 6 | 63 61 |
2 | 24 26 | 7 | 71 78 |
3 | 30 39 | 8 | 87 |
4 | 42 40 41 | 9 |
An Giang - 05/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
140 6330 2910 | 41 1261 9271 | 9602 3002 4342 | 8463 | 1404 4824 | 1426 | 3787 8357 | 7478 7718 | 7839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 57 |
200N | 314 |
400N | 5313 4958 0107 |
1TR | 0395 |
3TR | 87545 84416 19259 41989 07039 73351 85901 |
10TR | 07613 84886 |
15TR | 64939 |
30TR | 74534 |
2Tỷ | 822288 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 05/01/23
0 | 01 07 | 5 | 59 51 58 57 |
1 | 13 16 13 14 | 6 | |
2 | 7 | ||
3 | 34 39 39 | 8 | 88 86 89 |
4 | 45 | 9 | 95 |
Bình Thuận - 05/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3351 5901 | 5313 7613 | 314 4534 | 0395 7545 | 4416 4886 | 57 0107 | 4958 2288 | 9259 1989 7039 4939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 95 |
200N | 430 |
400N | 6830 7643 4492 |
1TR | 8182 |
3TR | 89731 76817 25950 84838 73885 18323 05092 |
10TR | 62963 23835 |
15TR | 09472 |
30TR | 81002 |
2Tỷ | 714799 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 05/01/23
0 | 02 | 5 | 50 |
1 | 17 | 6 | 63 |
2 | 23 | 7 | 72 |
3 | 35 31 38 30 30 | 8 | 85 82 |
4 | 43 | 9 | 99 92 92 95 |
Bình Định - 05/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
430 6830 5950 | 9731 | 4492 8182 5092 9472 1002 | 7643 8323 2963 | 95 3885 3835 | 6817 | 4838 | 4799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 37 |
200N | 944 |
400N | 5531 0059 7626 |
1TR | 5549 |
3TR | 28510 78281 86057 02267 55005 69891 44236 |
10TR | 15318 42259 |
15TR | 56504 |
30TR | 37156 |
2Tỷ | 789845 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 05/01/23
0 | 04 05 | 5 | 56 59 57 59 |
1 | 18 10 | 6 | 67 |
2 | 26 | 7 | |
3 | 36 31 37 | 8 | 81 |
4 | 45 49 44 | 9 | 91 |
Quảng Bình - 05/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8510 | 5531 8281 9891 | 944 6504 | 5005 9845 | 7626 4236 7156 | 37 6057 2267 | 5318 | 0059 5549 2259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 65 |
200N | 762 |
400N | 1641 4539 2063 |
1TR | 9565 |
3TR | 96387 41786 80466 68295 85437 28636 79189 |
10TR | 00854 19786 |
15TR | 16852 |
30TR | 21726 |
2Tỷ | 373200 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/01/23
0 | 00 | 5 | 52 54 |
1 | 6 | 66 65 63 62 65 | |
2 | 26 | 7 | |
3 | 37 36 39 | 8 | 86 87 86 89 |
4 | 41 | 9 | 95 |
Quảng Trị - 05/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3200 | 1641 | 762 6852 | 2063 | 0854 | 65 9565 8295 | 1786 0466 8636 9786 1726 | 6387 5437 | 4539 9189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 148131519KE 76191 |
G.Nhất | 12810 |
G.Nhì | 11458 74967 |
G.Ba | 71235 86498 02353 79691 79635 03257 |
G.Tư | 6925 4512 5726 7634 |
G.Năm | 3778 8441 9916 1111 9597 6530 |
G.Sáu | 165 396 516 |
G.Bảy | 65 61 91 27 |
Hà Nội - 05/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2810 6530 | 9691 8441 1111 61 91 6191 | 4512 | 2353 | 7634 | 1235 9635 6925 165 65 | 5726 9916 396 516 | 4967 3257 9597 27 | 1458 6498 3778 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|