Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 05/03/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K1 |
100N | 53 |
200N | 062 |
400N | 5950 0197 8454 |
1TR | 2618 |
3TR | 24730 77708 85457 61607 71631 59271 18953 |
10TR | 54557 43691 |
15TR | 98976 |
30TR | 69484 |
2Tỷ | 888846 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 05/03/20
0 | 08 07 | 5 | 57 57 53 50 54 53 |
1 | 18 | 6 | 62 |
2 | 7 | 76 71 | |
3 | 30 31 | 8 | 84 |
4 | 46 | 9 | 91 97 |
Tây Ninh - 05/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5950 4730 | 1631 9271 3691 | 062 | 53 8953 | 8454 9484 | 8976 8846 | 0197 5457 1607 4557 | 2618 7708 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-3K1 |
100N | 56 |
200N | 699 |
400N | 2063 2719 3376 |
1TR | 2060 |
3TR | 93449 88319 39133 19657 00491 81414 42936 |
10TR | 71252 90154 |
15TR | 89763 |
30TR | 28777 |
2Tỷ | 567672 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 05/03/20
0 | 5 | 52 54 57 56 | |
1 | 19 14 19 | 6 | 63 60 63 |
2 | 7 | 72 77 76 | |
3 | 33 36 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 91 99 |
An Giang - 05/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2060 | 0491 | 1252 7672 | 2063 9133 9763 | 1414 0154 | 56 3376 2936 | 9657 8777 | 699 2719 3449 8319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K1 |
100N | 30 |
200N | 498 |
400N | 4645 0264 5536 |
1TR | 9136 |
3TR | 91605 79301 99806 83305 61371 06210 55241 |
10TR | 52097 38440 |
15TR | 29333 |
30TR | 12514 |
2Tỷ | 593643 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 05/03/20
0 | 05 01 06 05 | 5 | |
1 | 14 10 | 6 | 64 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 33 36 36 30 | 8 | |
4 | 43 40 41 45 | 9 | 97 98 |
Bình Thuận - 05/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 6210 8440 | 9301 1371 5241 | 9333 3643 | 0264 2514 | 4645 1605 3305 | 5536 9136 9806 | 2097 | 498 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 34 |
200N | 637 |
400N | 9219 5506 4838 |
1TR | 9498 |
3TR | 73062 46191 98630 12214 56760 23991 02568 |
10TR | 91809 81025 |
15TR | 35048 |
30TR | 57363 |
2Tỷ | 756935 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 05/03/20
0 | 09 06 | 5 | |
1 | 14 19 | 6 | 63 62 60 68 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 35 30 38 37 34 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 91 91 98 |
Bình Định - 05/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8630 6760 | 6191 3991 | 3062 | 7363 | 34 2214 | 1025 6935 | 5506 | 637 | 4838 9498 2568 5048 | 9219 1809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 33 |
200N | 102 |
400N | 0537 5984 7420 |
1TR | 1964 |
3TR | 42702 09094 62479 01602 32871 98239 30830 |
10TR | 28737 45593 |
15TR | 93979 |
30TR | 61637 |
2Tỷ | 215057 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 05/03/20
0 | 02 02 02 | 5 | 57 |
1 | 6 | 64 | |
2 | 20 | 7 | 79 79 71 |
3 | 37 37 39 30 37 33 | 8 | 84 |
4 | 9 | 93 94 |
Quảng Bình - 05/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7420 0830 | 2871 | 102 2702 1602 | 33 5593 | 5984 1964 9094 | 0537 8737 1637 5057 | 2479 8239 3979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 62 |
200N | 212 |
400N | 5317 4310 5545 |
1TR | 3211 |
3TR | 78656 50399 68363 21555 38659 26568 79516 |
10TR | 35840 38270 |
15TR | 91602 |
30TR | 06447 |
2Tỷ | 957231 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/03/20
0 | 02 | 5 | 56 55 59 |
1 | 16 11 17 10 12 | 6 | 63 68 62 |
2 | 7 | 70 | |
3 | 31 | 8 | |
4 | 47 40 45 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 05/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4310 5840 8270 | 3211 7231 | 62 212 1602 | 8363 | 5545 1555 | 8656 9516 | 5317 6447 | 6568 | 0399 8659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 14DS9DS5DS 52991 |
G.Nhất | 47359 |
G.Nhì | 44551 54484 |
G.Ba | 25666 68705 40379 60476 77838 35907 |
G.Tư | 6198 1793 9390 5253 |
G.Năm | 4866 7097 9363 2380 4177 4853 |
G.Sáu | 483 781 539 |
G.Bảy | 33 26 05 04 |
Hà Nội - 05/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9390 2380 | 4551 781 2991 | 1793 5253 9363 4853 483 33 | 4484 04 | 8705 05 | 5666 0476 4866 26 | 5907 7097 4177 | 7838 6198 | 7359 0379 539 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|