Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 09/04/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
| Thứ tư | Loại vé: 4K2 |
| 100N | 21 |
| 200N | 130 |
| 400N | 3882 4783 7822 |
| 1TR | 8434 |
| 3TR | 89776 96856 37267 64247 09769 07757 08846 |
| 10TR | 08252 04159 |
| 15TR | 48647 |
| 30TR | 43653 |
| 2Tỷ | 987073 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 09/04/25
| 0 | 5 | 53 52 59 56 57 | |
| 1 | 6 | 67 69 | |
| 2 | 22 21 | 7 | 73 76 |
| 3 | 34 30 | 8 | 82 83 |
| 4 | 47 47 46 | 9 |
Đồng Nai - 09/04/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
130 | 21 | 3882 7822 8252 | 4783 3653 7073 | 8434 | 9776 6856 8846 | 7267 4247 7757 8647 | 9769 4159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
| Thứ tư | Loại vé: K2T4 |
| 100N | 11 |
| 200N | 054 |
| 400N | 4155 4686 7864 |
| 1TR | 7989 |
| 3TR | 77755 11906 71147 69387 86910 52937 31766 |
| 10TR | 57128 33414 |
| 15TR | 35828 |
| 30TR | 38295 |
| 2Tỷ | 412855 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 09/04/25
| 0 | 06 | 5 | 55 55 55 54 |
| 1 | 14 10 11 | 6 | 66 64 |
| 2 | 28 28 | 7 | |
| 3 | 37 | 8 | 87 89 86 |
| 4 | 47 | 9 | 95 |
Cần Thơ - 09/04/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6910 | 11 | 054 7864 3414 | 4155 7755 8295 2855 | 4686 1906 1766 | 1147 9387 2937 | 7128 5828 | 7989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
| Thứ tư | Loại vé: K2T4 |
| 100N | 67 |
| 200N | 561 |
| 400N | 3732 7849 7251 |
| 1TR | 5063 |
| 3TR | 01730 60411 83278 45427 85104 58716 15989 |
| 10TR | 74580 77060 |
| 15TR | 19733 |
| 30TR | 73358 |
| 2Tỷ | 036423 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 09/04/25
| 0 | 04 | 5 | 58 51 |
| 1 | 11 16 | 6 | 60 63 61 67 |
| 2 | 23 27 | 7 | 78 |
| 3 | 33 30 32 | 8 | 80 89 |
| 4 | 49 | 9 |
Sóc Trăng - 09/04/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1730 4580 7060 | 561 7251 0411 | 3732 | 5063 9733 6423 | 5104 | 8716 | 67 5427 | 3278 3358 | 7849 5989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng - XSDNG
|
|
| Thứ tư | XSDNG |
| 100N | 98 |
| 200N | 125 |
| 400N | 8406 0688 5055 |
| 1TR | 7340 |
| 3TR | 78910 08480 57008 40898 13847 44408 70161 |
| 10TR | 65274 19292 |
| 15TR | 54530 |
| 30TR | 70608 |
| 2Tỷ | 680635 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 09/04/25
| 0 | 08 08 08 06 | 5 | 55 |
| 1 | 10 | 6 | 61 |
| 2 | 25 | 7 | 74 |
| 3 | 35 30 | 8 | 80 88 |
| 4 | 47 40 | 9 | 92 98 98 |
Đà Nẵng - 09/04/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7340 8910 8480 4530 | 0161 | 9292 | 5274 | 125 5055 0635 | 8406 | 3847 | 98 0688 7008 0898 4408 0608 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
| Thứ tư | XSKH |
| 100N | 27 |
| 200N | 073 |
| 400N | 7290 3741 1993 |
| 1TR | 1540 |
| 3TR | 03076 32079 70074 31378 95047 30033 18079 |
| 10TR | 35388 42954 |
| 15TR | 80024 |
| 30TR | 40784 |
| 2Tỷ | 997212 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 09/04/25
| 0 | 5 | 54 | |
| 1 | 12 | 6 | |
| 2 | 24 27 | 7 | 76 79 74 78 79 73 |
| 3 | 33 | 8 | 84 88 |
| 4 | 47 40 41 | 9 | 90 93 |
Khánh Hòa - 09/04/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7290 1540 | 3741 | 7212 | 073 1993 0033 | 0074 2954 0024 0784 | 3076 | 27 5047 | 1378 5388 | 2079 8079 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
![]() |
|
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| ĐB | 63213115 DL 00159 |
| G.Nhất | 91760 |
| G.Nhì | 74428 74019 |
| G.Ba | 40491 46915 68086 58335 18113 90856 |
| G.Tư | 9226 6463 4240 6222 |
| G.Năm | 6722 9480 1297 9896 5718 9018 |
| G.Sáu | 889 416 313 |
| G.Bảy | 52 17 42 38 |
Bắc Ninh - 09/04/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1760 4240 9480 | 0491 | 6222 6722 52 42 | 8113 6463 313 | 6915 8335 | 8086 0856 9226 9896 416 | 1297 17 | 4428 5718 9018 38 | 4019 889 0159 |
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
70 ( 12 ngày )
45 ( 9 ngày )
80 ( 9 ngày )
53 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
32 ( 7 ngày )
73 ( 7 ngày )
76 ( 7 ngày )
44 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
98 ( 17 ngày )
20 ( 12 ngày )
54 ( 12 ngày )
09 ( 11 ngày )
21 ( 10 ngày )
32 ( 10 ngày )
13 ( 9 ngày )
36 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
75 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
|

