Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 11/02/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B2 |
100N | 30 |
200N | 071 |
400N | 6217 8204 1100 |
1TR | 3882 |
3TR | 69952 60821 05576 24402 69572 66251 30178 |
10TR | 32990 04972 |
15TR | 31299 |
30TR | 26788 |
2Tỷ | 109954 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 11/02/24
0 | 02 04 00 | 5 | 54 52 51 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 21 | 7 | 72 76 72 78 71 |
3 | 30 | 8 | 88 82 |
4 | 9 | 99 90 |
Tiền Giang - 11/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 1100 2990 | 071 0821 6251 | 3882 9952 4402 9572 4972 | 8204 9954 | 5576 | 6217 | 0178 6788 | 1299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 2K2 |
100N | 18 |
200N | 469 |
400N | 9434 8059 1164 |
1TR | 6830 |
3TR | 51236 79392 78281 90084 89149 59394 01501 |
10TR | 30984 76648 |
15TR | 43150 |
30TR | 61803 |
2Tỷ | 026682 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 11/02/24
0 | 03 01 | 5 | 50 59 |
1 | 18 | 6 | 64 69 |
2 | 7 | ||
3 | 36 30 34 | 8 | 82 84 81 84 |
4 | 48 49 | 9 | 92 94 |
Kiên Giang - 11/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6830 3150 | 8281 1501 | 9392 6682 | 1803 | 9434 1164 0084 9394 0984 | 1236 | 18 6648 | 469 8059 9149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-2K2 |
100N | 90 |
200N | 767 |
400N | 1030 9271 8171 |
1TR | 4440 |
3TR | 87026 30675 25655 48130 50490 89319 89263 |
10TR | 74787 20720 |
15TR | 37216 |
30TR | 57618 |
2Tỷ | 507808 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 11/02/24
0 | 08 | 5 | 55 |
1 | 18 16 19 | 6 | 63 67 |
2 | 20 26 | 7 | 75 71 71 |
3 | 30 30 | 8 | 87 |
4 | 40 | 9 | 90 90 |
Đà Lạt - 11/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 1030 4440 8130 0490 0720 | 9271 8171 | 9263 | 0675 5655 | 7026 7216 | 767 4787 | 7618 7808 | 9319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 50 |
200N | 856 |
400N | 1177 0465 6468 |
1TR | 0071 |
3TR | 10499 32002 66165 74819 75820 08156 07102 |
10TR | 26275 99259 |
15TR | 15286 |
30TR | 19753 |
2Tỷ | 615244 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 11/02/24
0 | 02 02 | 5 | 53 59 56 56 50 |
1 | 19 | 6 | 65 65 68 |
2 | 20 | 7 | 75 71 77 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 44 | 9 | 99 |
Thừa T. Huế - 11/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 5820 | 0071 | 2002 7102 | 9753 | 5244 | 0465 6165 6275 | 856 8156 5286 | 1177 | 6468 | 0499 4819 9259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Chủ nhật | XSKH |
100N | 98 |
200N | 572 |
400N | 0932 1708 0202 |
1TR | 9334 |
3TR | 97673 26379 69224 94866 30623 57811 29048 |
10TR | 43684 00037 |
15TR | 72446 |
30TR | 15341 |
2Tỷ | 881049 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 11/02/24
0 | 08 02 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 66 |
2 | 24 23 | 7 | 73 79 72 |
3 | 37 34 32 | 8 | 84 |
4 | 49 41 46 48 | 9 | 98 |
Khánh Hòa - 11/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7811 5341 | 572 0932 0202 | 7673 0623 | 9334 9224 3684 | 4866 2446 | 0037 | 98 1708 9048 | 6379 1049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum - XSKT
|
|
Chủ nhật | XSKT |
100N | 81 |
200N | 386 |
400N | 8315 2377 1232 |
1TR | 1723 |
3TR | 93054 93366 04250 61685 00011 00663 23784 |
10TR | 67184 80252 |
15TR | 35903 |
30TR | 49049 |
2Tỷ | 965046 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 11/02/24
0 | 03 | 5 | 52 54 50 |
1 | 11 15 | 6 | 66 63 |
2 | 23 | 7 | 77 |
3 | 32 | 8 | 84 85 84 86 81 |
4 | 46 49 | 9 |
Kon Tum - 11/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4250 | 81 0011 | 1232 0252 | 1723 0663 5903 | 3054 3784 7184 | 8315 1685 | 386 3366 5046 | 2377 | 9049 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|