Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 11/09/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K2 |
100N | 46 |
200N | 009 |
400N | 2442 4108 9123 |
1TR | 8335 |
3TR | 05852 15449 54099 67352 25791 59006 67797 |
10TR | 65351 08802 |
15TR | 18056 |
30TR | 96700 |
2Tỷ | 530114 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 11/09/24
0 | 00 02 06 08 09 | 5 | 56 51 52 52 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 23 | 7 | |
3 | 35 | 8 | |
4 | 49 42 46 | 9 | 99 91 97 |
Đồng Nai - 11/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6700 | 5791 5351 | 2442 5852 7352 8802 | 9123 | 0114 | 8335 | 46 9006 8056 | 7797 | 4108 | 009 5449 4099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T9 |
100N | 13 |
200N | 201 |
400N | 6333 3586 3914 |
1TR | 6715 |
3TR | 14693 23444 73806 33969 67749 22968 50878 |
10TR | 80195 93411 |
15TR | 45162 |
30TR | 46744 |
2Tỷ | 783120 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 11/09/24
0 | 06 01 | 5 | |
1 | 11 15 14 13 | 6 | 62 69 68 |
2 | 20 | 7 | 78 |
3 | 33 | 8 | 86 |
4 | 44 44 49 | 9 | 95 93 |
Cần Thơ - 11/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3120 | 201 3411 | 5162 | 13 6333 4693 | 3914 3444 6744 | 6715 0195 | 3586 3806 | 2968 0878 | 3969 7749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T9 |
100N | 09 |
200N | 433 |
400N | 3451 6763 8819 |
1TR | 8947 |
3TR | 27995 17864 59143 94162 41105 10174 79596 |
10TR | 04304 46305 |
15TR | 77737 |
30TR | 65593 |
2Tỷ | 868709 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 11/09/24
0 | 09 04 05 05 09 | 5 | 51 |
1 | 19 | 6 | 64 62 63 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 37 33 | 8 | |
4 | 43 47 | 9 | 93 95 96 |
Sóc Trăng - 11/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3451 | 4162 | 433 6763 9143 5593 | 7864 0174 4304 | 7995 1105 6305 | 9596 | 8947 7737 | 09 8819 8709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng - XSDNG
|
|
Thứ tư | XSDNG |
100N | 32 |
200N | 062 |
400N | 9824 5721 7153 |
1TR | 2740 |
3TR | 65967 58623 11076 13845 28193 64588 73008 |
10TR | 76291 98622 |
15TR | 19640 |
30TR | 07129 |
2Tỷ | 295789 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 11/09/24
0 | 08 | 5 | 53 |
1 | 6 | 67 62 | |
2 | 29 22 23 24 21 | 7 | 76 |
3 | 32 | 8 | 89 88 |
4 | 40 45 40 | 9 | 91 93 |
Đà Nẵng - 11/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2740 9640 | 5721 6291 | 32 062 8622 | 7153 8623 8193 | 9824 | 3845 | 1076 | 5967 | 4588 3008 | 7129 5789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Thứ tư | XSKH |
100N | 23 |
200N | 110 |
400N | 9357 2718 0004 |
1TR | 9883 |
3TR | 64830 69355 69629 82587 53417 28575 41540 |
10TR | 90874 36844 |
15TR | 48462 |
30TR | 39804 |
2Tỷ | 146986 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 11/09/24
0 | 04 04 | 5 | 55 57 |
1 | 17 18 10 | 6 | 62 |
2 | 29 23 | 7 | 74 75 |
3 | 30 | 8 | 86 87 83 |
4 | 44 40 | 9 |
Khánh Hòa - 11/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
110 4830 1540 | 8462 | 23 9883 | 0004 0874 6844 9804 | 9355 8575 | 6986 | 9357 2587 3417 | 2718 | 9629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 2010611751211 SU 65697 |
G.Nhất | 87798 |
G.Nhì | 29505 68663 |
G.Ba | 65177 63397 80784 41349 81790 33758 |
G.Tư | 0072 1942 0169 3711 |
G.Năm | 5733 1205 2723 8525 7788 6647 |
G.Sáu | 641 242 438 |
G.Bảy | 74 43 40 16 |
Bắc Ninh - 11/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1790 40 | 3711 641 | 0072 1942 242 | 8663 5733 2723 43 | 0784 74 | 9505 1205 8525 | 16 | 5177 3397 6647 5697 | 7798 3758 7788 438 | 1349 0169 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|