Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 13/01/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K2 |
100N | 44 |
200N | 977 |
400N | 1914 3278 4322 |
1TR | 7175 |
3TR | 86232 24531 39179 35712 14828 41180 78957 |
10TR | 78495 08844 |
15TR | 91119 |
30TR | 89835 |
2Tỷ | 479371 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 13/01/22
0 | 5 | 57 | |
1 | 19 12 14 | 6 | |
2 | 28 22 | 7 | 71 79 75 78 77 |
3 | 35 32 31 | 8 | 80 |
4 | 44 44 | 9 | 95 |
Tây Ninh - 13/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1180 | 4531 9371 | 4322 6232 5712 | 44 1914 8844 | 7175 8495 9835 | 977 8957 | 3278 4828 | 9179 1119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-1K2 |
100N | 64 |
200N | 675 |
400N | 1846 9767 4164 |
1TR | 0763 |
3TR | 12849 59312 58886 96676 15886 62902 28628 |
10TR | 10090 27011 |
15TR | 48149 |
30TR | 44173 |
2Tỷ | 309921 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 13/01/22
0 | 02 | 5 | |
1 | 11 12 | 6 | 63 67 64 64 |
2 | 21 28 | 7 | 73 76 75 |
3 | 8 | 86 86 | |
4 | 49 49 46 | 9 | 90 |
An Giang - 13/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0090 | 7011 9921 | 9312 2902 | 0763 4173 | 64 4164 | 675 | 1846 8886 6676 5886 | 9767 | 8628 | 2849 8149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K2 |
100N | 55 |
200N | 794 |
400N | 1121 6475 3490 |
1TR | 8630 |
3TR | 93112 88283 74546 59335 75049 39493 06509 |
10TR | 84356 42540 |
15TR | 47395 |
30TR | 57726 |
2Tỷ | 975162 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 13/01/22
0 | 09 | 5 | 56 55 |
1 | 12 | 6 | 62 |
2 | 26 21 | 7 | 75 |
3 | 35 30 | 8 | 83 |
4 | 40 46 49 | 9 | 95 93 90 94 |
Bình Thuận - 13/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3490 8630 2540 | 1121 | 3112 5162 | 8283 9493 | 794 | 55 6475 9335 7395 | 4546 4356 7726 | 5049 6509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 66 |
200N | 355 |
400N | 5693 0704 9824 |
1TR | 7744 |
3TR | 46989 57286 35414 01878 93106 11539 68467 |
10TR | 96836 08565 |
15TR | 78949 |
30TR | 21142 |
2Tỷ | 483609 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 13/01/22
0 | 09 06 04 | 5 | 55 |
1 | 14 | 6 | 65 67 66 |
2 | 24 | 7 | 78 |
3 | 36 39 | 8 | 89 86 |
4 | 42 49 44 | 9 | 93 |
Bình Định - 13/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1142 | 5693 | 0704 9824 7744 5414 | 355 8565 | 66 7286 3106 6836 | 8467 | 1878 | 6989 1539 8949 3609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 39 |
200N | 330 |
400N | 8412 7270 6045 |
1TR | 4377 |
3TR | 10469 62672 14320 17168 98097 07650 10312 |
10TR | 75131 39378 |
15TR | 10929 |
30TR | 98098 |
2Tỷ | 364073 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 13/01/22
0 | 5 | 50 | |
1 | 12 12 | 6 | 69 68 |
2 | 29 20 | 7 | 73 78 72 77 70 |
3 | 31 30 39 | 8 | |
4 | 45 | 9 | 98 97 |
Quảng Bình - 13/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
330 7270 4320 7650 | 5131 | 8412 2672 0312 | 4073 | 6045 | 4377 8097 | 7168 9378 8098 | 39 0469 0929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 74 |
200N | 476 |
400N | 4084 4986 1060 |
1TR | 0823 |
3TR | 69618 84309 37137 70488 12558 11688 37038 |
10TR | 36162 03604 |
15TR | 74986 |
30TR | 86576 |
2Tỷ | 728095 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/01/22
0 | 04 09 | 5 | 58 |
1 | 18 | 6 | 62 60 |
2 | 23 | 7 | 76 76 74 |
3 | 37 38 | 8 | 86 88 88 84 86 |
4 | 9 | 95 |
Quảng Trị - 13/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1060 | 6162 | 0823 | 74 4084 3604 | 8095 | 476 4986 4986 6576 | 7137 | 9618 0488 2558 1688 7038 | 4309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 4312581QV 46638 |
G.Nhất | 89412 |
G.Nhì | 72737 87756 |
G.Ba | 57974 99595 91718 18521 91484 48820 |
G.Tư | 4595 0551 1782 4512 |
G.Năm | 9965 8258 5690 5901 9239 9036 |
G.Sáu | 312 881 528 |
G.Bảy | 28 88 04 08 |
Hà Nội - 13/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8820 5690 | 8521 0551 5901 881 | 9412 1782 4512 312 | 7974 1484 04 | 9595 4595 9965 | 7756 9036 | 2737 | 1718 8258 528 28 88 08 6638 | 9239 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|