Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 15/01/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C1 |
100N | 56 |
200N | 719 |
400N | 9103 4868 4294 |
1TR | 2197 |
3TR | 50665 62334 99049 22747 56982 84820 13635 |
10TR | 32679 32954 |
15TR | 13430 |
30TR | 10169 |
2Tỷ | 623494 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 15/01/23
0 | 03 | 5 | 54 56 |
1 | 19 | 6 | 69 65 68 |
2 | 20 | 7 | 79 |
3 | 30 34 35 | 8 | 82 |
4 | 49 47 | 9 | 94 97 94 |
Tiền Giang - 15/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4820 3430 | 6982 | 9103 | 4294 2334 2954 3494 | 0665 3635 | 56 | 2197 2747 | 4868 | 719 9049 2679 0169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 1K3 |
100N | 80 |
200N | 482 |
400N | 1746 0466 5869 |
1TR | 1904 |
3TR | 30076 88832 81832 00454 48264 33688 77145 |
10TR | 38086 87725 |
15TR | 52814 |
30TR | 27423 |
2Tỷ | 515546 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 15/01/23
0 | 04 | 5 | 54 |
1 | 14 | 6 | 64 66 69 |
2 | 23 25 | 7 | 76 |
3 | 32 32 | 8 | 86 88 82 80 |
4 | 46 45 46 | 9 |
Kiên Giang - 15/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 | 482 8832 1832 | 7423 | 1904 0454 8264 2814 | 7145 7725 | 1746 0466 0076 8086 5546 | 3688 | 5869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-1K3 |
100N | 70 |
200N | 565 |
400N | 2061 8082 2308 |
1TR | 0922 |
3TR | 58423 55669 15320 10121 08832 80998 46706 |
10TR | 06907 15254 |
15TR | 62365 |
30TR | 40461 |
2Tỷ | 356396 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 15/01/23
0 | 07 06 08 | 5 | 54 |
1 | 6 | 61 65 69 61 65 | |
2 | 23 20 21 22 | 7 | 70 |
3 | 32 | 8 | 82 |
4 | 9 | 96 98 |
Đà Lạt - 15/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 5320 | 2061 0121 0461 | 8082 0922 8832 | 8423 | 5254 | 565 2365 | 6706 6396 | 6907 | 2308 0998 | 5669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 82 |
200N | 787 |
400N | 7026 1419 7394 |
1TR | 2630 |
3TR | 11645 32955 85584 18583 55488 50106 56512 |
10TR | 78413 00001 |
15TR | 20984 |
30TR | 50877 |
2Tỷ | 455321 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 15/01/23
0 | 01 06 | 5 | 55 |
1 | 13 12 19 | 6 | |
2 | 21 26 | 7 | 77 |
3 | 30 | 8 | 84 84 83 88 87 82 |
4 | 45 | 9 | 94 |
Thừa T. Huế - 15/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2630 | 0001 5321 | 82 6512 | 8583 8413 | 7394 5584 0984 | 1645 2955 | 7026 0106 | 787 0877 | 5488 | 1419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Chủ nhật | XSKH |
100N | 00 |
200N | 145 |
400N | 8855 3986 9802 |
1TR | 4198 |
3TR | 76044 14307 77067 22866 67697 12902 07372 |
10TR | 08873 96200 |
15TR | 63269 |
30TR | 98474 |
2Tỷ | 416748 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 15/01/23
0 | 00 07 02 02 00 | 5 | 55 |
1 | 6 | 69 67 66 | |
2 | 7 | 74 73 72 | |
3 | 8 | 86 | |
4 | 48 44 45 | 9 | 97 98 |
Khánh Hòa - 15/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 6200 | 9802 2902 7372 | 8873 | 6044 8474 | 145 8855 | 3986 2866 | 4307 7067 7697 | 4198 6748 | 3269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum - XSKT
|
|
Chủ nhật | XSKT |
100N | 53 |
200N | 294 |
400N | 6665 5930 4509 |
1TR | 3994 |
3TR | 37230 54776 61003 53020 40964 20983 20165 |
10TR | 05583 86205 |
15TR | 95824 |
30TR | 25032 |
2Tỷ | 104478 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 15/01/23
0 | 05 03 09 | 5 | 53 |
1 | 6 | 64 65 65 | |
2 | 24 20 | 7 | 78 76 |
3 | 32 30 30 | 8 | 83 83 |
4 | 9 | 94 94 |
Kon Tum - 15/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5930 7230 3020 | 5032 | 53 1003 0983 5583 | 294 3994 0964 5824 | 6665 0165 6205 | 4776 | 4478 | 4509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 115142911LT 44221 |
G.Nhất | 25945 |
G.Nhì | 14590 57392 |
G.Ba | 84792 14379 92716 86841 87280 96564 |
G.Tư | 7401 4194 1991 5569 |
G.Năm | 9333 9812 3708 3904 1078 2104 |
G.Sáu | 938 566 749 |
G.Bảy | 45 57 00 28 |
Thái Bình - 15/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4590 7280 00 | 6841 7401 1991 4221 | 7392 4792 9812 | 9333 | 6564 4194 3904 2104 | 5945 45 | 2716 566 | 57 | 3708 1078 938 28 | 4379 5569 749 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|