Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 15/04/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 07 |
200N | 864 |
400N | 1969 3284 0242 |
1TR | 9908 |
3TR | 76216 26034 86199 38241 46984 70056 46570 |
10TR | 94614 75675 |
15TR | 72676 |
30TR | 44048 |
2Tỷ | 405195 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 15/04/21
0 | 08 07 | 5 | 56 |
1 | 14 16 | 6 | 69 64 |
2 | 7 | 76 75 70 | |
3 | 34 | 8 | 84 84 |
4 | 48 41 42 | 9 | 95 99 |
Tây Ninh - 15/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6570 | 8241 | 0242 | 864 3284 6034 6984 4614 | 5675 5195 | 6216 0056 2676 | 07 | 9908 4048 | 1969 6199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K3 |
100N | 29 |
200N | 782 |
400N | 0803 3166 0397 |
1TR | 2175 |
3TR | 59386 00066 28945 81386 82659 46091 01275 |
10TR | 73272 48446 |
15TR | 76291 |
30TR | 95321 |
2Tỷ | 996821 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 15/04/21
0 | 03 | 5 | 59 |
1 | 6 | 66 66 | |
2 | 21 21 29 | 7 | 72 75 75 |
3 | 8 | 86 86 82 | |
4 | 46 45 | 9 | 91 91 97 |
An Giang - 15/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6091 6291 5321 6821 | 782 3272 | 0803 | 2175 8945 1275 | 3166 9386 0066 1386 8446 | 0397 | 29 2659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 74 |
200N | 877 |
400N | 6644 4256 9185 |
1TR | 8015 |
3TR | 45189 18950 34133 07219 41932 84628 90365 |
10TR | 20003 80804 |
15TR | 48645 |
30TR | 19088 |
2Tỷ | 752890 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 15/04/21
0 | 03 04 | 5 | 50 56 |
1 | 19 15 | 6 | 65 |
2 | 28 | 7 | 77 74 |
3 | 33 32 | 8 | 88 89 85 |
4 | 45 44 | 9 | 90 |
Bình Thuận - 15/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8950 2890 | 1932 | 4133 0003 | 74 6644 0804 | 9185 8015 0365 8645 | 4256 | 877 | 4628 9088 | 5189 7219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 68 |
200N | 053 |
400N | 9585 9844 3705 |
1TR | 8808 |
3TR | 52025 44612 96397 74621 93810 54338 00307 |
10TR | 99696 94980 |
15TR | 40507 |
30TR | 66399 |
2Tỷ | 572250 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 15/04/21
0 | 07 07 08 05 | 5 | 50 53 |
1 | 12 10 | 6 | 68 |
2 | 25 21 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 80 85 |
4 | 44 | 9 | 99 96 97 |
Bình Định - 15/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3810 4980 2250 | 4621 | 4612 | 053 | 9844 | 9585 3705 2025 | 9696 | 6397 0307 0507 | 68 8808 4338 | 6399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 71 |
200N | 118 |
400N | 5492 0537 9420 |
1TR | 6690 |
3TR | 06392 82088 51055 20283 94658 54356 87734 |
10TR | 60215 77024 |
15TR | 24787 |
30TR | 87394 |
2Tỷ | 646144 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 15/04/21
0 | 5 | 55 58 56 | |
1 | 15 18 | 6 | |
2 | 24 20 | 7 | 71 |
3 | 34 37 | 8 | 87 88 83 |
4 | 44 | 9 | 94 92 90 92 |
Quảng Bình - 15/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9420 6690 | 71 | 5492 6392 | 0283 | 7734 7024 7394 6144 | 1055 0215 | 4356 | 0537 4787 | 118 2088 4658 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 57 |
200N | 737 |
400N | 1664 0620 2423 |
1TR | 4835 |
3TR | 39174 78546 08473 00100 71374 14724 89597 |
10TR | 03706 07117 |
15TR | 72437 |
30TR | 38724 |
2Tỷ | 642407 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 15/04/21
0 | 07 06 00 | 5 | 57 |
1 | 17 | 6 | 64 |
2 | 24 24 20 23 | 7 | 74 73 74 |
3 | 37 35 37 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 97 |
Quảng Trị - 15/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0620 0100 | 2423 8473 | 1664 9174 1374 4724 8724 | 4835 | 8546 3706 | 57 737 9597 7117 2437 2407 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 141211612AU 90982 |
G.Nhất | 05942 |
G.Nhì | 63537 27846 |
G.Ba | 08216 97437 70544 95936 32700 64061 |
G.Tư | 4137 0303 2119 8210 |
G.Năm | 9246 4010 6842 6549 1334 5906 |
G.Sáu | 523 665 973 |
G.Bảy | 61 32 56 62 |
Hà Nội - 15/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2700 8210 4010 | 4061 61 | 5942 6842 32 62 0982 | 0303 523 973 | 0544 1334 | 665 | 7846 8216 5936 9246 5906 56 | 3537 7437 4137 | 2119 6549 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|