Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 15/10/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 88 |
200N | 602 |
400N | 5504 8108 7412 |
1TR | 8485 |
3TR | 53252 35778 22237 33386 24160 73909 21240 |
10TR | 76515 19701 |
15TR | 17969 |
30TR | 43751 |
2Tỷ | 029682 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 15/10/20
0 | 01 09 04 08 02 | 5 | 51 52 |
1 | 15 12 | 6 | 69 60 |
2 | 7 | 78 | |
3 | 37 | 8 | 82 86 85 88 |
4 | 40 | 9 |
Tây Ninh - 15/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4160 1240 | 9701 3751 | 602 7412 3252 9682 | 5504 | 8485 6515 | 3386 | 2237 | 88 8108 5778 | 3909 7969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-10K3 |
100N | 24 |
200N | 360 |
400N | 7650 7502 7757 |
1TR | 9537 |
3TR | 72224 39379 99459 34242 19356 90086 88018 |
10TR | 42786 83129 |
15TR | 23480 |
30TR | 70748 |
2Tỷ | 167462 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 15/10/20
0 | 02 | 5 | 59 56 50 57 |
1 | 18 | 6 | 62 60 |
2 | 29 24 24 | 7 | 79 |
3 | 37 | 8 | 80 86 86 |
4 | 48 42 | 9 |
An Giang - 15/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
360 7650 3480 | 7502 4242 7462 | 24 2224 | 9356 0086 2786 | 7757 9537 | 8018 0748 | 9379 9459 3129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 33 |
200N | 342 |
400N | 5821 2793 9588 |
1TR | 8689 |
3TR | 88095 64260 13324 00610 26633 44668 12969 |
10TR | 11931 60846 |
15TR | 84773 |
30TR | 50760 |
2Tỷ | 918227 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 15/10/20
0 | 5 | ||
1 | 10 | 6 | 60 60 68 69 |
2 | 27 24 21 | 7 | 73 |
3 | 31 33 33 | 8 | 89 88 |
4 | 46 42 | 9 | 95 93 |
Bình Thuận - 15/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4260 0610 0760 | 5821 1931 | 342 | 33 2793 6633 4773 | 3324 | 8095 | 0846 | 8227 | 9588 4668 | 8689 2969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 46 |
200N | 261 |
400N | 6368 4491 5950 |
1TR | 7309 |
3TR | 17792 18911 82205 34965 84258 66700 27617 |
10TR | 72638 36725 |
15TR | 43603 |
30TR | 58497 |
2Tỷ | 962327 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 15/10/20
0 | 03 05 00 09 | 5 | 58 50 |
1 | 11 17 | 6 | 65 68 61 |
2 | 27 25 | 7 | |
3 | 38 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 97 92 91 |
Bình Định - 15/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5950 6700 | 261 4491 8911 | 7792 | 3603 | 2205 4965 6725 | 46 | 7617 8497 2327 | 6368 4258 2638 | 7309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 06 |
200N | 601 |
400N | 9348 6853 4976 |
1TR | 5962 |
3TR | 80515 88471 04246 43159 51029 93578 20139 |
10TR | 79641 02682 |
15TR | 58115 |
30TR | 41440 |
2Tỷ | 597319 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 15/10/20
0 | 01 06 | 5 | 59 53 |
1 | 19 15 15 | 6 | 62 |
2 | 29 | 7 | 71 78 76 |
3 | 39 | 8 | 82 |
4 | 40 41 46 48 | 9 |
Quảng Bình - 15/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1440 | 601 8471 9641 | 5962 2682 | 6853 | 0515 8115 | 06 4976 4246 | 9348 3578 | 3159 1029 0139 7319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 75 |
200N | 708 |
400N | 3545 8267 0861 |
1TR | 9433 |
3TR | 77495 64095 97817 22420 20717 04764 44328 |
10TR | 92613 47085 |
15TR | 23257 |
30TR | 47039 |
2Tỷ | 438526 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 15/10/20
0 | 08 | 5 | 57 |
1 | 13 17 17 | 6 | 64 67 61 |
2 | 26 20 28 | 7 | 75 |
3 | 39 33 | 8 | 85 |
4 | 45 | 9 | 95 95 |
Quảng Trị - 15/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2420 | 0861 | 9433 2613 | 4764 | 75 3545 7495 4095 7085 | 8526 | 8267 7817 0717 3257 | 708 4328 | 7039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 156912110RX 62428 |
G.Nhất | 42840 |
G.Nhì | 13867 38422 |
G.Ba | 87100 43529 98334 47034 95413 95247 |
G.Tư | 5812 5760 0179 6915 |
G.Năm | 3018 6857 2805 6012 7802 2051 |
G.Sáu | 385 480 556 |
G.Bảy | 33 79 50 26 |
Hà Nội - 15/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2840 7100 5760 480 50 | 2051 | 8422 5812 6012 7802 | 5413 33 | 8334 7034 | 6915 2805 385 | 556 26 | 3867 5247 6857 | 3018 2428 | 3529 0179 79 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|