Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 15/10/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre - XSBTR
|
|
Thứ ba | Loại vé: K42T10 |
100N | 59 |
200N | 980 |
400N | 4723 5908 8008 |
1TR | 6181 |
3TR | 64960 76863 40162 33625 45180 32925 50068 |
10TR | 67725 91297 |
15TR | 19432 |
30TR | 16589 |
2Tỷ | 449286 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 15/10/24
0 | 08 08 | 5 | 59 |
1 | 6 | 60 63 62 68 | |
2 | 25 25 25 23 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 86 89 80 81 80 |
4 | 9 | 97 |
Bến Tre - 15/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
980 4960 5180 | 6181 | 0162 9432 | 4723 6863 | 3625 2925 7725 | 9286 | 1297 | 5908 8008 0068 | 59 6589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10C |
100N | 04 |
200N | 276 |
400N | 1283 6984 1080 |
1TR | 2736 |
3TR | 50329 34103 76879 51991 50687 37546 46112 |
10TR | 63116 70460 |
15TR | 89504 |
30TR | 34131 |
2Tỷ | 283035 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 15/10/24
0 | 04 03 04 | 5 | |
1 | 16 12 | 6 | 60 |
2 | 29 | 7 | 79 76 |
3 | 35 31 36 | 8 | 87 83 84 80 |
4 | 46 | 9 | 91 |
Vũng Tàu - 15/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1080 0460 | 1991 4131 | 6112 | 1283 4103 | 04 6984 9504 | 3035 | 276 2736 7546 3116 | 0687 | 0329 6879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
Thứ ba | Loại vé: T10-K3 |
100N | 43 |
200N | 695 |
400N | 9843 6055 0241 |
1TR | 4842 |
3TR | 89415 56978 34253 91256 75073 08460 87815 |
10TR | 46437 22534 |
15TR | 49321 |
30TR | 96964 |
2Tỷ | 785015 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 15/10/24
0 | 5 | 53 56 55 | |
1 | 15 15 15 | 6 | 64 60 |
2 | 21 | 7 | 78 73 |
3 | 37 34 | 8 | |
4 | 42 43 41 43 | 9 | 95 |
Bạc Liêu - 15/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8460 | 0241 9321 | 4842 | 43 9843 4253 5073 | 2534 6964 | 695 6055 9415 7815 5015 | 1256 | 6437 | 6978 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk - XSDLK
|
|
Thứ ba | XSDLK |
100N | 91 |
200N | 663 |
400N | 8716 4001 6353 |
1TR | 3521 |
3TR | 02874 71574 89858 25917 33818 29579 10103 |
10TR | 60372 50605 |
15TR | 82499 |
30TR | 25819 |
2Tỷ | 869647 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 15/10/24
0 | 05 03 01 | 5 | 58 53 |
1 | 19 17 18 16 | 6 | 63 |
2 | 21 | 7 | 72 74 74 79 |
3 | 8 | ||
4 | 47 | 9 | 99 91 |
Đắk Lắk - 15/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
91 4001 3521 | 0372 | 663 6353 0103 | 2874 1574 | 0605 | 8716 | 5917 9647 | 9858 3818 | 9579 2499 5819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam - XSQNM
|
|
Thứ ba | XSQNM |
100N | 72 |
200N | 165 |
400N | 9123 5952 5181 |
1TR | 3156 |
3TR | 08139 49433 54659 38013 34606 34014 58625 |
10TR | 54993 34581 |
15TR | 23370 |
30TR | 77696 |
2Tỷ | 493020 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 15/10/24
0 | 06 | 5 | 59 56 52 |
1 | 13 14 | 6 | 65 |
2 | 20 25 23 | 7 | 70 72 |
3 | 39 33 | 8 | 81 81 |
4 | 9 | 96 93 |
Quảng Nam - 15/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3370 3020 | 5181 4581 | 72 5952 | 9123 9433 8013 4993 | 4014 | 165 8625 | 3156 4606 7696 | 8139 4659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 154177512103 UK 65179 |
G.Nhất | 83761 |
G.Nhì | 85139 84162 |
G.Ba | 73816 67764 43647 87238 05097 79517 |
G.Tư | 6231 8284 9269 9672 |
G.Năm | 4442 8794 0770 4164 9580 2289 |
G.Sáu | 000 698 403 |
G.Bảy | 05 00 33 04 |
Quảng Ninh - 15/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0770 9580 000 00 | 3761 6231 | 4162 9672 4442 | 403 33 | 7764 8284 8794 4164 04 | 05 | 3816 | 3647 5097 9517 | 7238 698 | 5139 9269 2289 5179 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|