Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 16/10/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K3 |
100N | 19 |
200N | 584 |
400N | 0955 8215 6229 |
1TR | 4075 |
3TR | 18245 38274 87112 64095 56281 98187 09397 |
10TR | 03130 62484 |
15TR | 70518 |
30TR | 33411 |
2Tỷ | 190561 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 16/10/24
0 | 5 | 55 | |
1 | 11 18 12 15 19 | 6 | 61 |
2 | 29 | 7 | 74 75 |
3 | 30 | 8 | 84 81 87 84 |
4 | 45 | 9 | 95 97 |
Đồng Nai - 16/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3130 | 6281 3411 0561 | 7112 | 584 8274 2484 | 0955 8215 4075 8245 4095 | 8187 9397 | 0518 | 19 6229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T10 |
100N | 97 |
200N | 823 |
400N | 8261 7602 4778 |
1TR | 9714 |
3TR | 40328 19830 86096 37446 16629 78958 57833 |
10TR | 45272 35929 |
15TR | 42698 |
30TR | 13109 |
2Tỷ | 377467 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 16/10/24
0 | 09 02 | 5 | 58 |
1 | 14 | 6 | 67 61 |
2 | 29 28 29 23 | 7 | 72 78 |
3 | 30 33 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 98 96 97 |
Cần Thơ - 16/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9830 | 8261 | 7602 5272 | 823 7833 | 9714 | 6096 7446 | 97 7467 | 4778 0328 8958 2698 | 6629 5929 3109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T10 |
100N | 66 |
200N | 511 |
400N | 7314 3348 8852 |
1TR | 3052 |
3TR | 48105 41199 35358 46832 90985 82291 62994 |
10TR | 81092 56541 |
15TR | 16273 |
30TR | 14621 |
2Tỷ | 551554 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 16/10/24
0 | 05 | 5 | 54 58 52 52 |
1 | 14 11 | 6 | 66 |
2 | 21 | 7 | 73 |
3 | 32 | 8 | 85 |
4 | 41 48 | 9 | 92 99 91 94 |
Sóc Trăng - 16/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
511 2291 6541 4621 | 8852 3052 6832 1092 | 6273 | 7314 2994 1554 | 8105 0985 | 66 | 3348 5358 | 1199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng - XSDNG
|
|
Thứ tư | XSDNG |
100N | 07 |
200N | 588 |
400N | 3490 9349 9418 |
1TR | 7338 |
3TR | 39727 32114 98524 60007 14420 84783 69476 |
10TR | 36412 93614 |
15TR | 30739 |
30TR | 30107 |
2Tỷ | 912964 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 16/10/24
0 | 07 07 07 | 5 | |
1 | 12 14 14 18 | 6 | 64 |
2 | 27 24 20 | 7 | 76 |
3 | 39 38 | 8 | 83 88 |
4 | 49 | 9 | 90 |
Đà Nẵng - 16/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3490 4420 | 6412 | 4783 | 2114 8524 3614 2964 | 9476 | 07 9727 0007 0107 | 588 9418 7338 | 9349 0739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Thứ tư | XSKH |
100N | 51 |
200N | 143 |
400N | 6750 8359 6441 |
1TR | 3540 |
3TR | 53951 15311 50677 56561 07837 41598 93151 |
10TR | 57705 70833 |
15TR | 91790 |
30TR | 08506 |
2Tỷ | 322496 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 16/10/24
0 | 06 05 | 5 | 51 51 50 59 51 |
1 | 11 | 6 | 61 |
2 | 7 | 77 | |
3 | 33 37 | 8 | |
4 | 40 41 43 | 9 | 96 90 98 |
Khánh Hòa - 16/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6750 3540 1790 | 51 6441 3951 5311 6561 3151 | 143 0833 | 7705 | 8506 2496 | 0677 7837 | 1598 | 8359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 743121191413 UL 02255 |
G.Nhất | 36597 |
G.Nhì | 22853 34115 |
G.Ba | 78015 83086 67426 59099 09697 79981 |
G.Tư | 9626 5126 8038 8951 |
G.Năm | 1910 8955 6468 7697 0462 2261 |
G.Sáu | 782 433 828 |
G.Bảy | 45 19 78 71 |
Bắc Ninh - 16/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1910 | 9981 8951 2261 71 | 0462 782 | 2853 433 | 4115 8015 8955 45 2255 | 3086 7426 9626 5126 | 6597 9697 7697 | 8038 6468 828 78 | 9099 19 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|