Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 15/11/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 11K3 |
100N | 19 |
200N | 911 |
400N | 1977 5627 0912 |
1TR | 4575 |
3TR | 80200 43902 71855 66893 32248 64843 21686 |
10TR | 94260 32982 |
15TR | 33458 |
30TR | 42174 |
2Tỷ | 438348 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 15/11/23
0 | 00 02 | 5 | 58 55 |
1 | 12 11 19 | 6 | 60 |
2 | 27 | 7 | 74 75 77 |
3 | 8 | 82 86 | |
4 | 48 48 43 | 9 | 93 |
Đồng Nai - 15/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0200 4260 | 911 | 0912 3902 2982 | 6893 4843 | 2174 | 4575 1855 | 1686 | 1977 5627 | 2248 3458 8348 | 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T11 |
100N | 26 |
200N | 361 |
400N | 4768 3034 4309 |
1TR | 5130 |
3TR | 95126 35692 11929 49048 75451 71323 85311 |
10TR | 10761 21681 |
15TR | 07744 |
30TR | 08462 |
2Tỷ | 671811 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 15/11/23
0 | 09 | 5 | 51 |
1 | 11 11 | 6 | 62 61 68 61 |
2 | 26 29 23 26 | 7 | |
3 | 30 34 | 8 | 81 |
4 | 44 48 | 9 | 92 |
Cần Thơ - 15/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5130 | 361 5451 5311 0761 1681 1811 | 5692 8462 | 1323 | 3034 7744 | 26 5126 | 4768 9048 | 4309 1929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T11 |
100N | 27 |
200N | 298 |
400N | 6959 3103 4846 |
1TR | 9805 |
3TR | 71031 49325 41957 64763 19714 77118 48648 |
10TR | 20451 58587 |
15TR | 10456 |
30TR | 33800 |
2Tỷ | 341328 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 15/11/23
0 | 00 05 03 | 5 | 56 51 57 59 |
1 | 14 18 | 6 | 63 |
2 | 28 25 27 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 87 |
4 | 48 46 | 9 | 98 |
Sóc Trăng - 15/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3800 | 1031 0451 | 3103 4763 | 9714 | 9805 9325 | 4846 0456 | 27 1957 8587 | 298 7118 8648 1328 | 6959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng - XSDNG
|
|
Thứ tư | XSDNG |
100N | 40 |
200N | 153 |
400N | 2407 7228 1668 |
1TR | 3845 |
3TR | 38098 38140 00935 16063 98799 32631 19694 |
10TR | 82172 55432 |
15TR | 64197 |
30TR | 53798 |
2Tỷ | 733872 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 15/11/23
0 | 07 | 5 | 53 |
1 | 6 | 63 68 | |
2 | 28 | 7 | 72 72 |
3 | 32 35 31 | 8 | |
4 | 40 45 40 | 9 | 98 97 98 99 94 |
Đà Nẵng - 15/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 8140 | 2631 | 2172 5432 3872 | 153 6063 | 9694 | 3845 0935 | 2407 4197 | 7228 1668 8098 3798 | 8799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Thứ tư | XSKH |
100N | 05 |
200N | 917 |
400N | 7615 2689 1193 |
1TR | 5648 |
3TR | 18711 43035 45559 28875 25692 91374 78552 |
10TR | 44726 31363 |
15TR | 54245 |
30TR | 35059 |
2Tỷ | 803902 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 15/11/23
0 | 02 05 | 5 | 59 59 52 |
1 | 11 15 17 | 6 | 63 |
2 | 26 | 7 | 75 74 |
3 | 35 | 8 | 89 |
4 | 45 48 | 9 | 92 93 |
Khánh Hòa - 15/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8711 | 5692 8552 3902 | 1193 1363 | 1374 | 05 7615 3035 8875 4245 | 4726 | 917 | 5648 | 2689 5559 5059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 16129101471820BR 33859 |
G.Nhất | 98585 |
G.Nhì | 15030 42515 |
G.Ba | 42098 91871 50318 01855 83971 19248 |
G.Tư | 4323 2947 9183 2296 |
G.Năm | 3696 2554 2052 1479 5643 5271 |
G.Sáu | 174 207 624 |
G.Bảy | 56 62 32 72 |
Bắc Ninh - 15/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5030 | 1871 3971 5271 | 2052 62 32 72 | 4323 9183 5643 | 2554 174 624 | 8585 2515 1855 | 2296 3696 56 | 2947 207 | 2098 0318 9248 | 1479 3859 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|