Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 16/11/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K3 |
100N | 30 |
200N | 665 |
400N | 7081 5914 5950 |
1TR | 8911 |
3TR | 49666 56531 58811 22087 33866 45173 89281 |
10TR | 55388 46257 |
15TR | 95488 |
30TR | 72056 |
2Tỷ | 429638 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 16/11/23
0 | 5 | 56 57 50 | |
1 | 11 11 14 | 6 | 66 66 65 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 38 31 30 | 8 | 88 88 87 81 81 |
4 | 9 |
Tây Ninh - 16/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 5950 | 7081 8911 6531 8811 9281 | 5173 | 5914 | 665 | 9666 3866 2056 | 2087 6257 | 5388 5488 9638 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-11K3 |
100N | 27 |
200N | 545 |
400N | 1740 9424 6873 |
1TR | 4132 |
3TR | 78741 21776 78398 52153 25752 42115 18329 |
10TR | 49459 83806 |
15TR | 63081 |
30TR | 11060 |
2Tỷ | 324301 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 16/11/23
0 | 01 06 | 5 | 59 53 52 |
1 | 15 | 6 | 60 |
2 | 29 24 27 | 7 | 76 73 |
3 | 32 | 8 | 81 |
4 | 41 40 45 | 9 | 98 |
An Giang - 16/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1740 1060 | 8741 3081 4301 | 4132 5752 | 6873 2153 | 9424 | 545 2115 | 1776 3806 | 27 | 8398 | 8329 9459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K3 |
100N | 84 |
200N | 543 |
400N | 5199 3487 0079 |
1TR | 6490 |
3TR | 03563 10257 24034 96851 80680 35618 59392 |
10TR | 15881 87159 |
15TR | 51074 |
30TR | 38264 |
2Tỷ | 092098 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 16/11/23
0 | 5 | 59 57 51 | |
1 | 18 | 6 | 64 63 |
2 | 7 | 74 79 | |
3 | 34 | 8 | 81 80 87 84 |
4 | 43 | 9 | 98 92 90 99 |
Bình Thuận - 16/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6490 0680 | 6851 5881 | 9392 | 543 3563 | 84 4034 1074 8264 | 3487 0257 | 5618 2098 | 5199 0079 7159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 64 |
200N | 233 |
400N | 4387 8047 1648 |
1TR | 6506 |
3TR | 75356 62304 50561 76215 67880 60398 19087 |
10TR | 08177 93481 |
15TR | 59635 |
30TR | 28510 |
2Tỷ | 835628 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 16/11/23
0 | 04 06 | 5 | 56 |
1 | 10 15 | 6 | 61 64 |
2 | 28 | 7 | 77 |
3 | 35 33 | 8 | 81 80 87 87 |
4 | 47 48 | 9 | 98 |
Bình Định - 16/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7880 8510 | 0561 3481 | 233 | 64 2304 | 6215 9635 | 6506 5356 | 4387 8047 9087 8177 | 1648 0398 5628 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 45 |
200N | 195 |
400N | 6941 8501 6361 |
1TR | 6911 |
3TR | 79109 87469 04432 35625 16971 42720 28767 |
10TR | 41513 56764 |
15TR | 75558 |
30TR | 16798 |
2Tỷ | 249035 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 16/11/23
0 | 09 01 | 5 | 58 |
1 | 13 11 | 6 | 64 69 67 61 |
2 | 25 20 | 7 | 71 |
3 | 35 32 | 8 | |
4 | 41 45 | 9 | 98 95 |
Quảng Bình - 16/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2720 | 6941 8501 6361 6911 6971 | 4432 | 1513 | 6764 | 45 195 5625 9035 | 8767 | 5558 6798 | 9109 7469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 49 |
200N | 157 |
400N | 8551 8676 7613 |
1TR | 8507 |
3TR | 25758 62138 40167 99334 16754 73899 58211 |
10TR | 97098 40581 |
15TR | 40496 |
30TR | 70731 |
2Tỷ | 983396 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/11/23
0 | 07 | 5 | 58 54 51 57 |
1 | 11 13 | 6 | 67 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 31 38 34 | 8 | 81 |
4 | 49 | 9 | 96 96 98 99 |
Quảng Trị - 16/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8551 8211 0581 0731 | 7613 | 9334 6754 | 8676 0496 3396 | 157 8507 0167 | 5758 2138 7098 | 49 3899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 1217119815514BS 54869 |
G.Nhất | 34677 |
G.Nhì | 80583 17410 |
G.Ba | 12119 75379 69729 45196 06463 06180 |
G.Tư | 9936 0565 5964 1109 |
G.Năm | 7356 9273 1879 6015 4125 3336 |
G.Sáu | 959 344 804 |
G.Bảy | 36 20 73 21 |
Hà Nội - 16/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7410 6180 20 | 21 | 0583 6463 9273 73 | 5964 344 804 | 0565 6015 4125 | 5196 9936 7356 3336 36 | 4677 | 2119 5379 9729 1109 1879 959 4869 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|