Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 16/01/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
| Thứ tư | Loại vé: 1K3 |
| 100N | 86 |
| 200N | 935 |
| 400N | 6708 7211 5379 |
| 1TR | 2453 |
| 3TR | 18671 54475 44631 07191 02072 86977 00453 |
| 10TR | 82538 52610 |
| 15TR | 81100 |
| 30TR | 61499 |
| 2Tỷ | 316856 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 16/01/13
| 0 | 00 08 | 5 | 56 53 53 |
| 1 | 10 11 | 6 | |
| 2 | 7 | 71 75 72 77 79 | |
| 3 | 38 31 35 | 8 | 86 |
| 4 | 9 | 99 91 |
Đồng Nai - 16/01/13
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2610 1100 | 7211 8671 4631 7191 | 2072 | 2453 0453 | 935 4475 | 86 6856 | 6977 | 6708 2538 | 5379 1499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
| Thứ tư | Loại vé: K3T1 |
| 100N | 20 |
| 200N | 831 |
| 400N | 6197 7828 0438 |
| 1TR | 2998 |
| 3TR | 98905 87975 11478 34083 77355 84129 37212 |
| 10TR | 12846 65774 |
| 15TR | 04122 |
| 30TR | 79818 |
| 2Tỷ | 886845 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 16/01/13
| 0 | 05 | 5 | 55 |
| 1 | 18 12 | 6 | |
| 2 | 22 29 28 20 | 7 | 74 75 78 |
| 3 | 38 31 | 8 | 83 |
| 4 | 45 46 | 9 | 98 97 |
Cần Thơ - 16/01/13
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 | 831 | 7212 4122 | 4083 | 5774 | 8905 7975 7355 6845 | 2846 | 6197 | 7828 0438 2998 1478 9818 | 4129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
| Thứ tư | Loại vé: K3T1 |
| 100N | 83 |
| 200N | 121 |
| 400N | 3270 7552 9156 |
| 1TR | 6487 |
| 3TR | 20915 86482 67319 57408 45908 65908 11344 |
| 10TR | 20380 30136 |
| 15TR | 42429 |
| 30TR | 55747 |
| 2Tỷ | 365289 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 16/01/13
| 0 | 08 08 08 | 5 | 52 56 |
| 1 | 15 19 | 6 | |
| 2 | 29 21 | 7 | 70 |
| 3 | 36 | 8 | 89 80 82 87 83 |
| 4 | 47 44 | 9 |
Sóc Trăng - 16/01/13
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3270 0380 | 121 | 7552 6482 | 83 | 1344 | 0915 | 9156 0136 | 6487 5747 | 7408 5908 5908 | 7319 2429 5289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng - XSDNG
|
|
| Thứ tư | XSDNG |
| 100N | 72 |
| 200N | 539 |
| 400N | 6344 0547 2539 |
| 1TR | 7683 |
| 3TR | 72615 01193 24408 84383 08826 23848 57813 |
| 10TR | 33404 08351 |
| 15TR | 67609 |
| 30TR | 54217 |
| 2Tỷ | 281753 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 16/01/13
| 0 | 09 04 08 | 5 | 53 51 |
| 1 | 17 15 13 | 6 | |
| 2 | 26 | 7 | 72 |
| 3 | 39 39 | 8 | 83 83 |
| 4 | 48 44 47 | 9 | 93 |
Đà Nẵng - 16/01/13
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8351 | 72 | 7683 1193 4383 7813 1753 | 6344 3404 | 2615 | 8826 | 0547 4217 | 4408 3848 | 539 2539 7609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
| Thứ tư | XSKH |
| 100N | 44 |
| 200N | 130 |
| 400N | 2052 2698 6687 |
| 1TR | 6016 |
| 3TR | 62089 92834 75553 96401 57337 10703 33606 |
| 10TR | 41234 28784 |
| 15TR | 04225 |
| 30TR | 10082 |
| 2Tỷ | 095465 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 16/01/13
| 0 | 01 03 06 | 5 | 53 52 |
| 1 | 16 | 6 | 65 |
| 2 | 25 | 7 | |
| 3 | 34 34 37 30 | 8 | 82 84 89 87 |
| 4 | 44 | 9 | 98 |
Khánh Hòa - 16/01/13
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
130 | 6401 | 2052 0082 | 5553 0703 | 44 2834 1234 8784 | 4225 5465 | 6016 3606 | 6687 7337 | 2698 | 2089 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
![]() |
|
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| ĐB | 76353 |
| G.Nhất | 53525 |
| G.Nhì | 24625 50422 |
| G.Ba | 12490 02712 50183 93457 17760 64338 |
| G.Tư | 1976 3722 0752 0703 |
| G.Năm | 9585 1036 6135 3122 1997 8304 |
| G.Sáu | 486 493 868 |
| G.Bảy | 76 85 96 91 |
Bắc Ninh - 16/01/13
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2490 7760 | 91 | 0422 2712 3722 0752 3122 | 0183 0703 493 6353 | 8304 | 3525 4625 9585 6135 85 | 1976 1036 486 76 96 | 3457 1997 | 4338 868 |
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
03 ( 10 ngày )
94 ( 9 ngày )
38 ( 7 ngày )
47 ( 7 ngày )
70 ( 7 ngày )
99 ( 7 ngày )
05 ( 6 ngày )
12 ( 6 ngày )
15 ( 6 ngày )
16 ( 6 ngày )
56 ( 6 ngày )
68 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
16 ( 15 ngày )
86 ( 15 ngày )
98 ( 13 ngày )
17 ( 12 ngày )
92 ( 11 ngày )
43 ( 9 ngày )
20 ( 8 ngày )
54 ( 8 ngày )
57 ( 8 ngày )
|

