Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 18/05/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K3 |
100N | 34 |
200N | 424 |
400N | 2238 5327 5318 |
1TR | 1187 |
3TR | 01373 46870 78950 62197 99476 74192 62034 |
10TR | 07744 05682 |
15TR | 31499 |
30TR | 13194 |
2Tỷ | 348200 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/05/23
0 | 00 | 5 | 50 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 27 24 | 7 | 73 70 76 |
3 | 34 38 34 | 8 | 82 87 |
4 | 44 | 9 | 94 99 97 92 |
Tây Ninh - 18/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6870 8950 8200 | 4192 5682 | 1373 | 34 424 2034 7744 3194 | 9476 | 5327 1187 2197 | 2238 5318 | 1499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-5K3 |
100N | 23 |
200N | 937 |
400N | 7858 8481 4320 |
1TR | 3359 |
3TR | 10879 10015 44077 01740 36820 72476 08004 |
10TR | 33524 13895 |
15TR | 50030 |
30TR | 15996 |
2Tỷ | 745698 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 18/05/23
0 | 04 | 5 | 59 58 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 24 20 20 23 | 7 | 79 77 76 |
3 | 30 37 | 8 | 81 |
4 | 40 | 9 | 98 96 95 |
An Giang - 18/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4320 1740 6820 0030 | 8481 | 23 | 8004 3524 | 0015 3895 | 2476 5996 | 937 4077 | 7858 5698 | 3359 0879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K3 |
100N | 17 |
200N | 702 |
400N | 7173 7300 5070 |
1TR | 2860 |
3TR | 35788 76348 16348 24578 95559 52518 17580 |
10TR | 90454 36437 |
15TR | 50528 |
30TR | 77078 |
2Tỷ | 923678 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/05/23
0 | 00 02 | 5 | 54 59 |
1 | 18 17 | 6 | 60 |
2 | 28 | 7 | 78 78 78 73 70 |
3 | 37 | 8 | 88 80 |
4 | 48 48 | 9 |
Bình Thuận - 18/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7300 5070 2860 7580 | 702 | 7173 | 0454 | 17 6437 | 5788 6348 6348 4578 2518 0528 7078 3678 | 5559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 34 |
200N | 368 |
400N | 8569 2135 9567 |
1TR | 7878 |
3TR | 59796 94210 47286 83380 36264 49325 96527 |
10TR | 50738 93375 |
15TR | 47762 |
30TR | 45027 |
2Tỷ | 036398 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 18/05/23
0 | 5 | ||
1 | 10 | 6 | 62 64 69 67 68 |
2 | 27 25 27 | 7 | 75 78 |
3 | 38 35 34 | 8 | 86 80 |
4 | 9 | 98 96 |
Bình Định - 18/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4210 3380 | 7762 | 34 6264 | 2135 9325 3375 | 9796 7286 | 9567 6527 5027 | 368 7878 0738 6398 | 8569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 19 |
200N | 368 |
400N | 1029 6530 2724 |
1TR | 1432 |
3TR | 38652 95763 57107 49612 49220 01637 32064 |
10TR | 10570 99720 |
15TR | 71117 |
30TR | 03192 |
2Tỷ | 699494 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/05/23
0 | 07 | 5 | 52 |
1 | 17 12 19 | 6 | 63 64 68 |
2 | 20 20 29 24 | 7 | 70 |
3 | 37 32 30 | 8 | |
4 | 9 | 94 92 |
Quảng Bình - 18/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6530 9220 0570 9720 | 1432 8652 9612 3192 | 5763 | 2724 2064 9494 | 7107 1637 1117 | 368 | 19 1029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 82 |
200N | 797 |
400N | 8205 1126 6550 |
1TR | 4218 |
3TR | 41819 69306 16923 83583 98283 34413 28544 |
10TR | 32944 16749 |
15TR | 74869 |
30TR | 22277 |
2Tỷ | 232371 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/05/23
0 | 06 05 | 5 | 50 |
1 | 19 13 18 | 6 | 69 |
2 | 23 26 | 7 | 71 77 |
3 | 8 | 83 83 82 | |
4 | 44 49 44 | 9 | 97 |
Quảng Trị - 18/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6550 | 2371 | 82 | 6923 3583 8283 4413 | 8544 2944 | 8205 | 1126 9306 | 797 2277 | 4218 | 1819 6749 4869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 9121314810SZ 22632 |
G.Nhất | 63943 |
G.Nhì | 01119 19532 |
G.Ba | 76856 89482 64227 00562 01641 85632 |
G.Tư | 7352 8616 7828 8053 |
G.Năm | 5572 8328 8721 7637 2872 6281 |
G.Sáu | 990 054 631 |
G.Bảy | 18 67 99 70 |
Hà Nội - 18/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
990 70 | 1641 8721 6281 631 | 9532 9482 0562 5632 7352 5572 2872 2632 | 3943 8053 | 054 | 6856 8616 | 4227 7637 67 | 7828 8328 18 | 1119 99 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|