Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 18/10/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C10 |
100N | 79 |
200N | 865 |
400N | 2421 4696 8899 |
1TR | 7478 |
3TR | 91321 95460 39434 18139 61612 75986 06791 |
10TR | 58025 00685 |
15TR | 85070 |
30TR | 07871 |
2Tỷ | 680848 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 18/10/20
0 | 5 | ||
1 | 12 | 6 | 60 65 |
2 | 25 21 21 | 7 | 71 70 78 79 |
3 | 34 39 | 8 | 85 86 |
4 | 48 | 9 | 91 96 99 |
Tiền Giang - 18/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5460 5070 | 2421 1321 6791 7871 | 1612 | 9434 | 865 8025 0685 | 4696 5986 | 7478 0848 | 79 8899 8139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K3 |
100N | 69 |
200N | 456 |
400N | 8495 5012 7454 |
1TR | 8270 |
3TR | 38401 83482 99741 30756 97044 57058 25394 |
10TR | 73283 14339 |
15TR | 70711 |
30TR | 27817 |
2Tỷ | 111398 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 18/10/20
0 | 01 | 5 | 56 58 54 56 |
1 | 17 11 12 | 6 | 69 |
2 | 7 | 70 | |
3 | 39 | 8 | 83 82 |
4 | 41 44 | 9 | 98 94 95 |
Kiên Giang - 18/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8270 | 8401 9741 0711 | 5012 3482 | 3283 | 7454 7044 5394 | 8495 | 456 0756 | 7817 | 7058 1398 | 69 4339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-10K3 |
100N | 02 |
200N | 163 |
400N | 2133 0147 8432 |
1TR | 3363 |
3TR | 34677 11597 16331 04365 60426 89847 95937 |
10TR | 17554 19237 |
15TR | 95250 |
30TR | 48084 |
2Tỷ | 373457 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 18/10/20
0 | 02 | 5 | 57 50 54 |
1 | 6 | 65 63 63 | |
2 | 26 | 7 | 77 |
3 | 37 31 37 33 32 | 8 | 84 |
4 | 47 47 | 9 | 97 |
Đà Lạt - 18/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5250 | 6331 | 02 8432 | 163 2133 3363 | 7554 8084 | 4365 | 0426 | 0147 4677 1597 9847 5937 9237 3457 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Chủ nhật | XSKH |
100N | 23 |
200N | 094 |
400N | 9226 1001 8472 |
1TR | 3209 |
3TR | 69352 18865 25699 32357 11805 68553 43130 |
10TR | 24363 99718 |
15TR | 76998 |
30TR | 93185 |
2Tỷ | 305960 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 18/10/20
0 | 05 09 01 | 5 | 52 57 53 |
1 | 18 | 6 | 60 63 65 |
2 | 26 23 | 7 | 72 |
3 | 30 | 8 | 85 |
4 | 9 | 98 99 94 |
Khánh Hòa - 18/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3130 5960 | 1001 | 8472 9352 | 23 8553 4363 | 094 | 8865 1805 3185 | 9226 | 2357 | 9718 6998 | 3209 5699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum - XSKT
|
|
Chủ nhật | XSKT |
100N | 67 |
200N | 872 |
400N | 5673 2386 3007 |
1TR | 6727 |
3TR | 03375 26149 07620 62721 78749 02996 88544 |
10TR | 93093 05966 |
15TR | 49838 |
30TR | 11666 |
2Tỷ | 300146 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 18/10/20
0 | 07 | 5 | |
1 | 6 | 66 66 67 | |
2 | 20 21 27 | 7 | 75 73 72 |
3 | 38 | 8 | 86 |
4 | 46 49 49 44 | 9 | 93 96 |
Kon Tum - 18/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7620 | 2721 | 872 | 5673 3093 | 8544 | 3375 | 2386 2996 5966 1666 0146 | 67 3007 6727 | 9838 | 6149 8749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 361211815RT 62319 |
G.Nhất | 09060 |
G.Nhì | 40484 02900 |
G.Ba | 31294 09591 77642 11713 06012 42751 |
G.Tư | 9126 6146 0008 6452 |
G.Năm | 0327 8692 1092 8832 4766 6152 |
G.Sáu | 175 767 483 |
G.Bảy | 54 00 56 62 |
Thái Bình - 18/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9060 2900 00 | 9591 2751 | 7642 6012 6452 8692 1092 8832 6152 62 | 1713 483 | 0484 1294 54 | 175 | 9126 6146 4766 56 | 0327 767 | 0008 | 2319 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|