Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 19/03/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K3 |
100N | 67 |
200N | 321 |
400N | 0877 4582 0197 |
1TR | 3251 |
3TR | 80794 22576 43452 23287 18713 83579 24679 |
10TR | 83295 15629 |
15TR | 98163 |
30TR | 86679 |
2Tỷ | 819735 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 19/03/20
0 | 5 | 52 51 | |
1 | 13 | 6 | 63 67 |
2 | 29 21 | 7 | 79 76 79 79 77 |
3 | 35 | 8 | 87 82 |
4 | 9 | 95 94 97 |
Tây Ninh - 19/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
321 3251 | 4582 3452 | 8713 8163 | 0794 | 3295 9735 | 2576 | 67 0877 0197 3287 | 3579 4679 5629 6679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-3K3 |
100N | 06 |
200N | 025 |
400N | 6743 4427 9054 |
1TR | 1238 |
3TR | 05737 10900 66168 09707 73198 28868 36896 |
10TR | 39067 38501 |
15TR | 31769 |
30TR | 45192 |
2Tỷ | 971340 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 19/03/20
0 | 01 00 07 06 | 5 | 54 |
1 | 6 | 69 67 68 68 | |
2 | 27 25 | 7 | |
3 | 37 38 | 8 | |
4 | 40 43 | 9 | 92 98 96 |
An Giang - 19/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0900 1340 | 8501 | 5192 | 6743 | 9054 | 025 | 06 6896 | 4427 5737 9707 9067 | 1238 6168 3198 8868 | 1769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K3 |
100N | 54 |
200N | 331 |
400N | 1466 6555 8781 |
1TR | 4605 |
3TR | 07465 95691 51015 64755 85901 05047 43190 |
10TR | 58482 48696 |
15TR | 26988 |
30TR | 61568 |
2Tỷ | 545912 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 19/03/20
0 | 01 05 | 5 | 55 55 54 |
1 | 12 15 | 6 | 68 65 66 |
2 | 7 | ||
3 | 31 | 8 | 88 82 81 |
4 | 47 | 9 | 96 91 90 |
Bình Thuận - 19/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3190 | 331 8781 5691 5901 | 8482 5912 | 54 | 6555 4605 7465 1015 4755 | 1466 8696 | 5047 | 6988 1568 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 29 |
200N | 581 |
400N | 2284 7407 6811 |
1TR | 0800 |
3TR | 47317 94760 82249 08653 63612 46402 60335 |
10TR | 70365 31977 |
15TR | 10311 |
30TR | 80109 |
2Tỷ | 668277 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 19/03/20
0 | 09 02 00 07 | 5 | 53 |
1 | 11 17 12 11 | 6 | 65 60 |
2 | 29 | 7 | 77 77 |
3 | 35 | 8 | 84 81 |
4 | 49 | 9 |
Bình Định - 19/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0800 4760 | 581 6811 0311 | 3612 6402 | 8653 | 2284 | 0335 0365 | 7407 7317 1977 8277 | 29 2249 0109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 24 |
200N | 161 |
400N | 8869 6160 3401 |
1TR | 4450 |
3TR | 44230 17244 28157 23433 77727 61251 51618 |
10TR | 36857 06257 |
15TR | 67810 |
30TR | 71496 |
2Tỷ | 444134 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 19/03/20
0 | 01 | 5 | 57 57 57 51 50 |
1 | 10 18 | 6 | 69 60 61 |
2 | 27 24 | 7 | |
3 | 34 30 33 | 8 | |
4 | 44 | 9 | 96 |
Quảng Bình - 19/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6160 4450 4230 7810 | 161 3401 1251 | 3433 | 24 7244 4134 | 1496 | 8157 7727 6857 6257 | 1618 | 8869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 77 |
200N | 941 |
400N | 7241 6868 6460 |
1TR | 1143 |
3TR | 46007 96176 67736 28303 59630 51284 54846 |
10TR | 37825 68849 |
15TR | 75050 |
30TR | 37489 |
2Tỷ | 701334 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/03/20
0 | 07 03 | 5 | 50 |
1 | 6 | 68 60 | |
2 | 25 | 7 | 76 77 |
3 | 34 36 30 | 8 | 89 84 |
4 | 49 46 43 41 41 | 9 |
Quảng Trị - 19/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6460 9630 5050 | 941 7241 | 1143 8303 | 1284 1334 | 7825 | 6176 7736 4846 | 77 6007 | 6868 | 8849 7489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 1DA12DA7DA 85074 |
G.Nhất | 33372 |
G.Nhì | 86985 36432 |
G.Ba | 11074 01151 29579 69251 13863 22942 |
G.Tư | 7227 6123 0804 6806 |
G.Năm | 8004 8389 3963 1822 4929 3867 |
G.Sáu | 110 971 212 |
G.Bảy | 81 19 36 79 |
Hà Nội - 19/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
110 | 1151 9251 971 81 | 3372 6432 2942 1822 212 | 3863 6123 3963 | 1074 0804 8004 5074 | 6985 | 6806 36 | 7227 3867 | 9579 8389 4929 19 79 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|