Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 19/06/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C6 |
100N | 42 |
200N | 184 |
400N | 1435 6456 3110 |
1TR | 4018 |
3TR | 28968 32565 98351 28048 53305 94414 07562 |
10TR | 28094 86814 |
15TR | 22100 |
30TR | 63473 |
2Tỷ | 291304 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 19/06/22
0 | 04 00 05 | 5 | 51 56 |
1 | 14 14 18 10 | 6 | 68 65 62 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 35 | 8 | 84 |
4 | 48 42 | 9 | 94 |
Tiền Giang - 19/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3110 2100 | 8351 | 42 7562 | 3473 | 184 4414 8094 6814 1304 | 1435 2565 3305 | 6456 | 4018 8968 8048 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 6K3 |
100N | 52 |
200N | 543 |
400N | 6886 1539 2978 |
1TR | 2678 |
3TR | 90978 16680 02592 78733 01522 86156 50057 |
10TR | 74143 59038 |
15TR | 49055 |
30TR | 34085 |
2Tỷ | 659215 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 19/06/22
0 | 5 | 55 56 57 52 | |
1 | 15 | 6 | |
2 | 22 | 7 | 78 78 78 |
3 | 38 33 39 | 8 | 85 80 86 |
4 | 43 43 | 9 | 92 |
Kiên Giang - 19/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6680 | 52 2592 1522 | 543 8733 4143 | 9055 4085 9215 | 6886 6156 | 0057 | 2978 2678 0978 9038 | 1539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-6K3 |
100N | 44 |
200N | 882 |
400N | 4765 7349 9723 |
1TR | 5683 |
3TR | 17740 40514 15253 14990 95222 09393 92551 |
10TR | 31798 63035 |
15TR | 84903 |
30TR | 89955 |
2Tỷ | 308825 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 19/06/22
0 | 03 | 5 | 55 53 51 |
1 | 14 | 6 | 65 |
2 | 25 22 23 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 83 82 |
4 | 40 49 44 | 9 | 98 90 93 |
Đà Lạt - 19/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7740 4990 | 2551 | 882 5222 | 9723 5683 5253 9393 4903 | 44 0514 | 4765 3035 9955 8825 | 1798 | 7349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 89 |
200N | 264 |
400N | 1326 3668 0948 |
1TR | 7779 |
3TR | 89935 64734 39998 87415 76138 95849 32938 |
10TR | 62908 92231 |
15TR | 29209 |
30TR | 34321 |
2Tỷ | 754412 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 19/06/22
0 | 09 08 | 5 | |
1 | 12 15 | 6 | 68 64 |
2 | 21 26 | 7 | 79 |
3 | 31 35 34 38 38 | 8 | 89 |
4 | 49 48 | 9 | 98 |
Thừa T. Huế - 19/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2231 4321 | 4412 | 264 4734 | 9935 7415 | 1326 | 3668 0948 9998 6138 2938 2908 | 89 7779 5849 9209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Chủ nhật | XSKH |
100N | 05 |
200N | 307 |
400N | 5603 9209 6769 |
1TR | 2838 |
3TR | 33929 26785 62982 18957 35406 54583 23667 |
10TR | 06399 52433 |
15TR | 71296 |
30TR | 11026 |
2Tỷ | 084513 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 19/06/22
0 | 06 03 09 07 05 | 5 | 57 |
1 | 13 | 6 | 67 69 |
2 | 26 29 | 7 | |
3 | 33 38 | 8 | 85 82 83 |
4 | 9 | 96 99 |
Khánh Hòa - 19/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2982 | 5603 4583 2433 4513 | 05 6785 | 5406 1296 1026 | 307 8957 3667 | 2838 | 9209 6769 3929 6399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum - XSKT
|
|
Chủ nhật | XSKT |
100N | 44 |
200N | 953 |
400N | 4247 3237 9252 |
1TR | 0078 |
3TR | 89052 71508 69571 12311 79750 85046 55761 |
10TR | 85560 24157 |
15TR | 00710 |
30TR | 63249 |
2Tỷ | 535453 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 19/06/22
0 | 08 | 5 | 53 57 52 50 52 53 |
1 | 10 11 | 6 | 60 61 |
2 | 7 | 71 78 | |
3 | 37 | 8 | |
4 | 49 46 47 44 | 9 |
Kon Tum - 19/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9750 5560 0710 | 9571 2311 5761 | 9252 9052 | 953 5453 | 44 | 5046 | 4247 3237 4157 | 0078 1508 | 3249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 794832ZD 66449 |
G.Nhất | 97184 |
G.Nhì | 94411 45452 |
G.Ba | 06547 36248 61648 53218 95146 48543 |
G.Tư | 6951 8501 3322 1025 |
G.Năm | 8769 7431 8313 0166 6893 4729 |
G.Sáu | 474 717 072 |
G.Bảy | 43 02 07 19 |
Thái Bình - 19/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4411 6951 8501 7431 | 5452 3322 072 02 | 8543 8313 6893 43 | 7184 474 | 1025 | 5146 0166 | 6547 717 07 | 6248 1648 3218 | 8769 4729 19 6449 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|