Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 20/01/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 31 |
200N | 903 |
400N | 9073 5354 2752 |
1TR | 5055 |
3TR | 29824 40030 76606 52155 23859 83867 69990 |
10TR | 43269 43338 |
15TR | 46710 |
30TR | 00251 |
2Tỷ | 902355 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 20/01/22
0 | 06 03 | 5 | 55 51 55 59 55 54 52 |
1 | 10 | 6 | 69 67 |
2 | 24 | 7 | 73 |
3 | 38 30 31 | 8 | |
4 | 9 | 90 |
Tây Ninh - 20/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0030 9990 6710 | 31 0251 | 2752 | 903 9073 | 5354 9824 | 5055 2155 2355 | 6606 | 3867 | 3338 | 3859 3269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-1K3 |
100N | 50 |
200N | 998 |
400N | 4257 8348 8922 |
1TR | 5472 |
3TR | 41452 71121 97879 14332 23584 37129 08745 |
10TR | 19508 13768 |
15TR | 91213 |
30TR | 27119 |
2Tỷ | 783134 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 20/01/22
0 | 08 | 5 | 52 57 50 |
1 | 19 13 | 6 | 68 |
2 | 21 29 22 | 7 | 79 72 |
3 | 34 32 | 8 | 84 |
4 | 45 48 | 9 | 98 |
An Giang - 20/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 | 1121 | 8922 5472 1452 4332 | 1213 | 3584 3134 | 8745 | 4257 | 998 8348 9508 3768 | 7879 7129 7119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 73 |
200N | 260 |
400N | 4316 2058 6327 |
1TR | 6064 |
3TR | 80792 23136 37392 78283 88117 08937 02981 |
10TR | 46039 38859 |
15TR | 99142 |
30TR | 66920 |
2Tỷ | 257857 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 20/01/22
0 | 5 | 57 59 58 | |
1 | 17 16 | 6 | 64 60 |
2 | 20 27 | 7 | 73 |
3 | 39 36 37 | 8 | 83 81 |
4 | 42 | 9 | 92 92 |
Bình Thuận - 20/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
260 6920 | 2981 | 0792 7392 9142 | 73 8283 | 6064 | 4316 3136 | 6327 8117 8937 7857 | 2058 | 6039 8859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 19 |
200N | 021 |
400N | 7995 9883 6971 |
1TR | 1912 |
3TR | 60598 40197 02687 17494 32154 22735 38813 |
10TR | 49263 48944 |
15TR | 56280 |
30TR | 37451 |
2Tỷ | 263295 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 20/01/22
0 | 5 | 51 54 | |
1 | 13 12 19 | 6 | 63 |
2 | 21 | 7 | 71 |
3 | 35 | 8 | 80 87 83 |
4 | 44 | 9 | 95 98 97 94 95 |
Bình Định - 20/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6280 | 021 6971 7451 | 1912 | 9883 8813 9263 | 7494 2154 8944 | 7995 2735 3295 | 0197 2687 | 0598 | 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 57 |
200N | 424 |
400N | 3341 5590 7359 |
1TR | 3683 |
3TR | 29760 02639 36112 49030 84485 25776 16356 |
10TR | 06488 44772 |
15TR | 48848 |
30TR | 35039 |
2Tỷ | 170606 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 20/01/22
0 | 06 | 5 | 56 59 57 |
1 | 12 | 6 | 60 |
2 | 24 | 7 | 72 76 |
3 | 39 39 30 | 8 | 88 85 83 |
4 | 48 41 | 9 | 90 |
Quảng Bình - 20/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5590 9760 9030 | 3341 | 6112 4772 | 3683 | 424 | 4485 | 5776 6356 0606 | 57 | 6488 8848 | 7359 2639 5039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 83 |
200N | 478 |
400N | 5682 2998 4907 |
1TR | 6371 |
3TR | 93315 11215 87185 95391 42378 93250 68662 |
10TR | 33423 27541 |
15TR | 53258 |
30TR | 86640 |
2Tỷ | 264975 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 20/01/22
0 | 07 | 5 | 58 50 |
1 | 15 15 | 6 | 62 |
2 | 23 | 7 | 75 78 71 78 |
3 | 8 | 85 82 83 | |
4 | 40 41 | 9 | 91 98 |
Quảng Trị - 20/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3250 6640 | 6371 5391 7541 | 5682 8662 | 83 3423 | 3315 1215 7185 4975 | 4907 | 478 2998 2378 3258 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 135371510RD 71085 |
G.Nhất | 18328 |
G.Nhì | 78797 48541 |
G.Ba | 46956 56008 54100 55367 39190 50473 |
G.Tư | 5382 2316 9902 5825 |
G.Năm | 7643 2127 0441 0554 6448 9387 |
G.Sáu | 138 764 484 |
G.Bảy | 49 41 71 25 |
Hà Nội - 20/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4100 9190 | 8541 0441 41 71 | 5382 9902 | 0473 7643 | 0554 764 484 | 5825 25 1085 | 6956 2316 | 8797 5367 2127 9387 | 8328 6008 6448 138 | 49 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|