Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 20/04/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C4 |
100N | 53 |
200N | 556 |
400N | 8830 7133 5037 |
1TR | 6209 |
3TR | 78161 62903 18360 63803 80741 37014 38665 |
10TR | 39573 38977 |
15TR | 11166 |
30TR | 22444 |
2Tỷ | 221550 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 20/04/25
0 | 03 03 09 | 5 | 50 56 53 |
1 | 14 | 6 | 66 61 60 65 |
2 | 7 | 73 77 | |
3 | 30 33 37 | 8 | |
4 | 44 41 | 9 |
Tiền Giang - 20/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8830 8360 1550 | 8161 0741 | 53 7133 2903 3803 9573 | 7014 2444 | 8665 | 556 1166 | 5037 8977 | 6209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 4K3 |
100N | 56 |
200N | 992 |
400N | 3470 5721 8147 |
1TR | 7532 |
3TR | 42397 47340 70466 06519 66205 75618 62540 |
10TR | 45967 59565 |
15TR | 85877 |
30TR | 95472 |
2Tỷ | 408981 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 20/04/25
0 | 05 | 5 | 56 |
1 | 19 18 | 6 | 67 65 66 |
2 | 21 | 7 | 72 77 70 |
3 | 32 | 8 | 81 |
4 | 40 40 47 | 9 | 97 92 |
Kiên Giang - 20/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3470 7340 2540 | 5721 8981 | 992 7532 5472 | 6205 9565 | 56 0466 | 8147 2397 5967 5877 | 5618 | 6519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-4K3 |
100N | 98 |
200N | 698 |
400N | 2501 5717 2511 |
1TR | 5409 |
3TR | 23394 63442 67866 61124 05902 67591 29614 |
10TR | 70432 27200 |
15TR | 68422 |
30TR | 04094 |
2Tỷ | 258209 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 20/04/25
0 | 09 00 02 09 01 | 5 | |
1 | 14 17 11 | 6 | 66 |
2 | 22 24 | 7 | |
3 | 32 | 8 | |
4 | 42 | 9 | 94 94 91 98 98 |
Đà Lạt - 20/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7200 | 2501 2511 7591 | 3442 5902 0432 8422 | 3394 1124 9614 4094 | 7866 | 5717 | 98 698 | 5409 8209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 61 |
200N | 367 |
400N | 7115 6239 2458 |
1TR | 0080 |
3TR | 31775 22065 89119 45127 64199 61893 41679 |
10TR | 67076 10625 |
15TR | 46540 |
30TR | 22978 |
2Tỷ | 597035 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 20/04/25
0 | 5 | 58 | |
1 | 19 15 | 6 | 65 67 61 |
2 | 25 27 | 7 | 78 76 75 79 |
3 | 35 39 | 8 | 80 |
4 | 40 | 9 | 99 93 |
Thừa T. Huế - 20/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0080 6540 | 61 | 1893 | 7115 1775 2065 0625 7035 | 7076 | 367 5127 | 2458 2978 | 6239 9119 4199 1679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Chủ nhật | XSKH |
100N | 04 |
200N | 790 |
400N | 2136 5037 5394 |
1TR | 7106 |
3TR | 04659 54634 88494 12809 96339 36514 22895 |
10TR | 38253 83387 |
15TR | 83132 |
30TR | 40298 |
2Tỷ | 584049 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 20/04/25
0 | 09 06 04 | 5 | 53 59 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 7 | ||
3 | 32 34 39 36 37 | 8 | 87 |
4 | 49 | 9 | 98 94 95 94 90 |
Khánh Hòa - 20/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
790 | 3132 | 8253 | 04 5394 4634 8494 6514 | 2895 | 2136 7106 | 5037 3387 | 0298 | 4659 2809 6339 4049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum - XSKT
|
|
Chủ nhật | XSKT |
100N | 57 |
200N | 364 |
400N | 0262 3289 0278 |
1TR | 0793 |
3TR | 65791 58406 46335 26692 99351 47974 86056 |
10TR | 47211 99567 |
15TR | 09490 |
30TR | 46620 |
2Tỷ | 912392 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 20/04/25
0 | 06 | 5 | 51 56 57 |
1 | 11 | 6 | 67 62 64 |
2 | 20 | 7 | 74 78 |
3 | 35 | 8 | 89 |
4 | 9 | 92 90 91 92 93 |
Kon Tum - 20/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9490 6620 | 5791 9351 7211 | 0262 6692 2392 | 0793 | 364 7974 | 6335 | 8406 6056 | 57 9567 | 0278 | 3289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
![]() |
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 1278132 EX 24692 |
G.Nhất | 35550 |
G.Nhì | 60460 92338 |
G.Ba | 38226 30643 82953 96627 24267 07143 |
G.Tư | 5157 6348 6294 2944 |
G.Năm | 4308 0054 9700 2192 0093 4250 |
G.Sáu | 120 953 787 |
G.Bảy | 54 15 87 00 |
Thái Bình - 20/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5550 0460 9700 4250 120 00 | 2192 4692 | 0643 2953 7143 0093 953 | 6294 2944 0054 54 | 15 | 8226 | 6627 4267 5157 787 87 | 2338 6348 4308 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
13 ( 18 ngày )
84 ( 17 ngày )
04 ( 9 ngày )
17 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
34 ( 8 ngày )
48 ( 8 ngày )
83 ( 8 ngày )
15 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
85 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
29 ( 19 ngày )
24 ( 15 ngày )
02 ( 14 ngày )
72 ( 14 ngày )
41 ( 12 ngày )
84 ( 12 ngày )
97 ( 9 ngày )
01 ( 8 ngày )
12 ( 8 ngày )
46 ( 8 ngày )
|