Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 23/07/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K4 |
100N | 29 |
200N | 179 |
400N | 6109 9812 7667 |
1TR | 0491 |
3TR | 31097 32887 84559 03363 86980 15717 36899 |
10TR | 16597 81988 |
15TR | 43722 |
30TR | 97224 |
2Tỷ | 663235 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 23/07/20
0 | 09 | 5 | 59 |
1 | 17 12 | 6 | 63 67 |
2 | 24 22 29 | 7 | 79 |
3 | 35 | 8 | 88 87 80 |
4 | 9 | 97 97 99 91 |
Tây Ninh - 23/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6980 | 0491 | 9812 3722 | 3363 | 7224 | 3235 | 7667 1097 2887 5717 6597 | 1988 | 29 179 6109 4559 6899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-7K4 |
100N | 10 |
200N | 305 |
400N | 2302 6367 0357 |
1TR | 8691 |
3TR | 97384 98349 00610 66959 68216 02058 26515 |
10TR | 86157 97773 |
15TR | 61880 |
30TR | 41744 |
2Tỷ | 975165 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 23/07/20
0 | 02 05 | 5 | 57 59 58 57 |
1 | 10 16 15 10 | 6 | 65 67 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 8 | 80 84 | |
4 | 44 49 | 9 | 91 |
An Giang - 23/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 0610 1880 | 8691 | 2302 | 7773 | 7384 1744 | 305 6515 5165 | 8216 | 6367 0357 6157 | 2058 | 8349 6959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K4 |
100N | 35 |
200N | 788 |
400N | 5827 4105 4619 |
1TR | 6442 |
3TR | 59633 19001 34632 19395 30151 58157 39947 |
10TR | 03186 67427 |
15TR | 70361 |
30TR | 37166 |
2Tỷ | 898948 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 23/07/20
0 | 01 05 | 5 | 51 57 |
1 | 19 | 6 | 66 61 |
2 | 27 27 | 7 | |
3 | 33 32 35 | 8 | 86 88 |
4 | 48 47 42 | 9 | 95 |
Bình Thuận - 23/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9001 0151 0361 | 6442 4632 | 9633 | 35 4105 9395 | 3186 7166 | 5827 8157 9947 7427 | 788 8948 | 4619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 27 |
200N | 930 |
400N | 1821 8323 1098 |
1TR | 4740 |
3TR | 62563 01000 02811 89198 61947 96120 38011 |
10TR | 48209 50012 |
15TR | 69320 |
30TR | 53631 |
2Tỷ | 501782 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 23/07/20
0 | 09 00 | 5 | |
1 | 12 11 11 | 6 | 63 |
2 | 20 20 21 23 27 | 7 | |
3 | 31 30 | 8 | 82 |
4 | 47 40 | 9 | 98 98 |
Bình Định - 23/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
930 4740 1000 6120 9320 | 1821 2811 8011 3631 | 0012 1782 | 8323 2563 | 27 1947 | 1098 9198 | 8209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 86 |
200N | 690 |
400N | 6106 7992 0502 |
1TR | 8816 |
3TR | 00351 23693 90716 23055 83283 67526 63102 |
10TR | 37030 89734 |
15TR | 24456 |
30TR | 66495 |
2Tỷ | 538466 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 23/07/20
0 | 02 06 02 | 5 | 56 51 55 |
1 | 16 16 | 6 | 66 |
2 | 26 | 7 | |
3 | 30 34 | 8 | 83 86 |
4 | 9 | 95 93 92 90 |
Quảng Bình - 23/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
690 7030 | 0351 | 7992 0502 3102 | 3693 3283 | 9734 | 3055 6495 | 86 6106 8816 0716 7526 4456 8466 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 61 |
200N | 501 |
400N | 9170 9485 5607 |
1TR | 6891 |
3TR | 99148 01852 36592 59690 31616 20895 77337 |
10TR | 39513 13293 |
15TR | 92591 |
30TR | 64512 |
2Tỷ | 264593 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/07/20
0 | 07 01 | 5 | 52 |
1 | 12 13 16 | 6 | 61 |
2 | 7 | 70 | |
3 | 37 | 8 | 85 |
4 | 48 | 9 | 93 91 93 92 90 95 91 |
Quảng Trị - 23/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9170 9690 | 61 501 6891 2591 | 1852 6592 4512 | 9513 3293 4593 | 9485 0895 | 1616 | 5607 7337 | 9148 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 114141271LA 09592 |
G.Nhất | 52844 |
G.Nhì | 92361 06335 |
G.Ba | 59230 11100 33507 91217 02232 16590 |
G.Tư | 0521 7350 8656 0667 |
G.Năm | 6455 3876 7405 2985 0335 2019 |
G.Sáu | 867 442 932 |
G.Bảy | 65 03 69 10 |
Hà Nội - 23/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9230 1100 6590 7350 10 | 2361 0521 | 2232 442 932 9592 | 03 | 2844 | 6335 6455 7405 2985 0335 65 | 8656 3876 | 3507 1217 0667 867 | 2019 69 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|