Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 30/01/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K5 |
100N | 62 |
200N | 430 |
400N | 9227 5296 9001 |
1TR | 4607 |
3TR | 71278 02388 66599 62108 06825 87750 93576 |
10TR | 80253 71353 |
15TR | 13034 |
30TR | 66479 |
2Tỷ | 275350 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 30/01/20
0 | 08 07 01 | 5 | 50 53 53 50 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 25 27 | 7 | 79 78 76 |
3 | 34 30 | 8 | 88 |
4 | 9 | 99 96 |
Tây Ninh - 30/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
430 7750 5350 | 9001 | 62 | 0253 1353 | 3034 | 6825 | 5296 3576 | 9227 4607 | 1278 2388 2108 | 6599 6479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-1K5 |
100N | 34 |
200N | 419 |
400N | 0632 5645 7677 |
1TR | 3658 |
3TR | 94279 43870 55452 73049 65265 05668 44699 |
10TR | 94652 65074 |
15TR | 05617 |
30TR | 72357 |
2Tỷ | 931888 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 30/01/20
0 | 5 | 57 52 52 58 | |
1 | 17 19 | 6 | 65 68 |
2 | 7 | 74 79 70 77 | |
3 | 32 34 | 8 | 88 |
4 | 49 45 | 9 | 99 |
An Giang - 30/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3870 | 0632 5452 4652 | 34 5074 | 5645 5265 | 7677 5617 2357 | 3658 5668 1888 | 419 4279 3049 4699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K5 |
100N | 89 |
200N | 756 |
400N | 0932 2494 6451 |
1TR | 5730 |
3TR | 19711 43925 37373 92273 23883 45981 67308 |
10TR | 01070 27670 |
15TR | 76401 |
30TR | 00672 |
2Tỷ | 410055 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 30/01/20
0 | 01 08 | 5 | 55 51 56 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 25 | 7 | 72 70 70 73 73 |
3 | 30 32 | 8 | 83 81 89 |
4 | 9 | 94 |
Bình Thuận - 30/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5730 1070 7670 | 6451 9711 5981 6401 | 0932 0672 | 7373 2273 3883 | 2494 | 3925 0055 | 756 | 7308 | 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 06 |
200N | 354 |
400N | 1904 7788 9685 |
1TR | 5552 |
3TR | 30237 17013 96809 55741 78015 34261 96006 |
10TR | 97059 29065 |
15TR | 17447 |
30TR | 81810 |
2Tỷ | 624288 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 30/01/20
0 | 09 06 04 06 | 5 | 59 52 54 |
1 | 10 13 15 | 6 | 65 61 |
2 | 7 | ||
3 | 37 | 8 | 88 88 85 |
4 | 47 41 | 9 |
Bình Định - 30/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1810 | 5741 4261 | 5552 | 7013 | 354 1904 | 9685 8015 9065 | 06 6006 | 0237 7447 | 7788 4288 | 6809 7059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 76 |
200N | 813 |
400N | 8885 6939 3063 |
1TR | 4627 |
3TR | 19537 83601 59978 20093 77262 91125 65622 |
10TR | 82758 84676 |
15TR | 49523 |
30TR | 09813 |
2Tỷ | 243008 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 30/01/20
0 | 08 01 | 5 | 58 |
1 | 13 13 | 6 | 62 63 |
2 | 23 25 22 27 | 7 | 76 78 76 |
3 | 37 39 | 8 | 85 |
4 | 9 | 93 |
Quảng Bình - 30/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3601 | 7262 5622 | 813 3063 0093 9523 9813 | 8885 1125 | 76 4676 | 4627 9537 | 9978 2758 3008 | 6939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 48 |
200N | 600 |
400N | 6498 5899 7200 |
1TR | 8797 |
3TR | 34057 88488 91873 99384 73197 14282 74297 |
10TR | 24219 93205 |
15TR | 78487 |
30TR | 81393 |
2Tỷ | 670044 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/01/20
0 | 05 00 00 | 5 | 57 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 7 | 73 | |
3 | 8 | 87 88 84 82 | |
4 | 44 48 | 9 | 93 97 97 97 98 99 |
Quảng Trị - 30/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
600 7200 | 4282 | 1873 1393 | 9384 0044 | 3205 | 8797 4057 3197 4297 8487 | 48 6498 8488 | 5899 4219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 75712 |
G.Nhất | 18292 |
G.Nhì | 96758 11823 |
G.Ba | 40538 22605 79421 43575 28804 22460 |
G.Tư | 7038 2845 2679 3185 |
G.Năm | 7983 2541 7897 5141 2017 1211 |
G.Sáu | 989 352 051 |
G.Bảy | 65 23 82 34 |
Hà Nội - 30/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2460 | 9421 2541 5141 1211 051 | 8292 352 82 5712 | 1823 7983 23 | 8804 34 | 2605 3575 2845 3185 65 | 7897 2017 | 6758 0538 7038 | 2679 989 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|