Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45 Ngày 04/10/2024
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 14,72 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,041 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,085 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 14.724.040.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45 Kỳ Trước
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
05
06
11
23
31
36
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải
Trùng
SL
Giá trị
Jackpot
6 số
0
≈ 13,37 tỷ
Giải nhất
5 số
20
10 Triệu
Giải nhì
4 số
935
300.000đ
Giải ba
3 số
15,281
30.000đ
Jackpot sắp tới: 13.365.690.500 đ
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
03
07
16
17
41
42
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải
Trùng
SL
Giá trị
Jackpot
6 số
1
≈ 27,22 tỷ
Giải nhất
5 số
30
10 Triệu
Giải nhì
4 số
1,225
300.000đ
Giải ba
3 số
20,389
30.000đ
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13,37 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 20 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 935 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,281 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 13.365.690.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 27,22 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 30 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,225 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 20,389 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 12 ngày )
46 ( 11 ngày )
15 ( 10 ngày )
29 ( 10 ngày )
52 ( 8 ngày )
58 ( 8 ngày )
03 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
96 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 16 ngày )
38 ( 13 ngày )
56 ( 13 ngày )
30 ( 12 ngày )
39 ( 11 ngày )
18 ( 10 ngày )
71 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
05 ( 9 ngày )
21 ( 9 ngày )
|