Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45 Ngày 27/09/2024
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 25,26 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 20 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,144 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 20,141 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 25.263.520.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45 Kỳ Trước
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
10
23
25
27
31
37
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải
Trùng
SL
Giá trị
Jackpot
6 số
0
≈ 23,34 tỷ
Giải nhất
5 số
23
10 Triệu
Giải nhì
4 số
1,197
300.000đ
Giải ba
3 số
19,813
30.000đ
Jackpot sắp tới: 23.337.824.500 đ
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
20
23
28
36
40
42
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải
Trùng
SL
Giá trị
Jackpot
6 số
0
≈ 21,43 tỷ
Giải nhất
5 số
13
10 Triệu
Giải nhì
4 số
970
300.000đ
Giải ba
3 số
17,268
30.000đ
Jackpot sắp tới: 21.434.713.500 đ
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 23,34 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,197 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,813 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 23.337.824.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 21,43 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 13 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 970 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,268 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 21.434.713.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 12 ngày )
46 ( 11 ngày )
15 ( 10 ngày )
29 ( 10 ngày )
52 ( 8 ngày )
58 ( 8 ngày )
03 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
96 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 16 ngày )
38 ( 13 ngày )
56 ( 13 ngày )
30 ( 12 ngày )
39 ( 11 ngày )
18 ( 10 ngày )
71 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
05 ( 9 ngày )
21 ( 9 ngày )
|