Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45 Ngày 25/10/2024
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 22,67 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,026 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,109 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 22.669.162.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45 Kỳ Trước
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
22
27
28
31
37
44
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải
Trùng
SL
Giá trị
Jackpot
6 số
0
≈ 20,51 tỷ
Giải nhất
5 số
30
10 Triệu
Giải nhì
4 số
1,103
300.000đ
Giải ba
3 số
19,227
30.000đ
Jackpot sắp tới: 20.513.466.500 đ
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
06
23
24
25
26
34
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải
Trùng
SL
Giá trị
Jackpot
6 số
0
≈ 18,55 tỷ
Giải nhất
5 số
17
10 Triệu
Giải nhì
4 số
950
300.000đ
Giải ba
3 số
17,717
30.000đ
Jackpot sắp tới: 18.553.176.000 đ
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 20,51 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 30 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,103 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,227 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 20.513.466.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 18,55 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 17 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 950 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,717 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 18.553.176.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
90 ( 12 ngày )
38 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
09 ( 8 ngày )
39 ( 7 ngày )
45 ( 6 ngày )
58 ( 6 ngày )
69 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
83 ( 6 ngày )
92 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
93 ( 15 ngày )
60 ( 14 ngày )
87 ( 11 ngày )
20 ( 10 ngày )
30 ( 10 ngày )
37 ( 10 ngày )
50 ( 10 ngày )
14 ( 9 ngày )
42 ( 9 ngày )
89 ( 9 ngày )
|