Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55 Ngày 16/04/2024
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001021
Kỳ Vé: #001021
03 05 32 40 46 50 37 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
36,274,024,650đ
Giá Trị Jackpot 2
3,362,988,500đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 36,274,024,650đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,362,988,500đ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 741 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,464 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55 Kỳ Trước
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001020
Kỳ Vé: #001020
29 36 37 38 40 42 46 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
33,007,128,150đ
Giá Trị Jackpot 2
3,334,125,350đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 33,007,128,150đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,334,125,350đ |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 787 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,665 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001019
Kỳ Vé: #001019
03 06 15 25 33 43 55 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
314,186,714,850đ
Giá Trị Jackpot 2
4,576,301,650đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 2 | 157,093,357,425đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 2 | 2,288,150,825đ |
Giải nhất | 5 số | 103 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 4,108 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 72,534 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
00 ( 18 ngày )
99 ( 13 ngày )
07 ( 11 ngày )
46 ( 11 ngày )
49 ( 10 ngày )
76 ( 9 ngày )
80 ( 9 ngày )
82 ( 9 ngày )
24 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
30 ( 20 ngày )
20 ( 17 ngày )
26 ( 16 ngày )
32 ( 14 ngày )
70 ( 14 ngày )
38 ( 11 ngày )
41 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
61 ( 9 ngày )
|