Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - KQXS BDI
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 97 |
200N | 139 |
400N | 6531 9015 5421 |
1TR | 7550 |
3TR | 72732 15614 05960 72708 60580 52300 35358 |
10TR | 81418 05156 |
15TR | 70563 |
30TR | 70072 |
2Tỷ | 088654 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 04/11/21
0 | 08 00 | 5 | 54 56 58 50 |
1 | 18 14 15 | 6 | 63 60 |
2 | 21 | 7 | 72 |
3 | 32 31 39 | 8 | 80 |
4 | 9 | 97 |
Bình Định - 04/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7550 5960 0580 2300 | 6531 5421 | 2732 0072 | 0563 | 5614 8654 | 9015 | 5156 | 97 | 2708 5358 1418 | 139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 30 |
200N | 586 |
400N | 8721 5203 0700 |
1TR | 5945 |
3TR | 50142 54675 55355 99068 15413 31618 15107 |
10TR | 01342 59738 |
15TR | 99029 |
30TR | 66123 |
2Tỷ | 225258 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 28/10/21
0 | 07 03 00 | 5 | 58 55 |
1 | 13 18 | 6 | 68 |
2 | 23 29 21 | 7 | 75 |
3 | 38 30 | 8 | 86 |
4 | 42 42 45 | 9 |
Bình Định - 28/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 0700 | 8721 | 0142 1342 | 5203 5413 6123 | 5945 4675 5355 | 586 | 5107 | 9068 1618 9738 5258 | 9029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 92 |
200N | 049 |
400N | 9757 9275 3942 |
1TR | 7006 |
3TR | 05090 33310 39989 76359 68071 25645 52019 |
10TR | 14794 40270 |
15TR | 83402 |
30TR | 70786 |
2Tỷ | 644681 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 21/10/21
0 | 02 06 | 5 | 59 57 |
1 | 10 19 | 6 | |
2 | 7 | 70 71 75 | |
3 | 8 | 81 86 89 | |
4 | 45 42 49 | 9 | 94 90 92 |
Bình Định - 21/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5090 3310 0270 | 8071 4681 | 92 3942 3402 | 4794 | 9275 5645 | 7006 0786 | 9757 | 049 9989 6359 2019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 02 |
200N | 246 |
400N | 8161 1612 1851 |
1TR | 4015 |
3TR | 32579 85837 57582 77187 94406 89809 32060 |
10TR | 38263 72005 |
15TR | 04305 |
30TR | 40040 |
2Tỷ | 818417 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 14/10/21
0 | 05 05 06 09 02 | 5 | 51 |
1 | 17 15 12 | 6 | 63 60 61 |
2 | 7 | 79 | |
3 | 37 | 8 | 82 87 |
4 | 40 46 | 9 |
Bình Định - 14/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2060 0040 | 8161 1851 | 02 1612 7582 | 8263 | 4015 2005 4305 | 246 4406 | 5837 7187 8417 | 2579 9809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 40 |
200N | 459 |
400N | 1096 1404 8371 |
1TR | 5504 |
3TR | 44254 74375 07325 69399 91541 62502 55157 |
10TR | 26554 36026 |
15TR | 60932 |
30TR | 78670 |
2Tỷ | 966475 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 07/10/21
0 | 02 04 04 | 5 | 54 54 57 59 |
1 | 6 | ||
2 | 26 25 | 7 | 75 70 75 71 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 41 40 | 9 | 99 96 |
Bình Định - 07/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 8670 | 8371 1541 | 2502 0932 | 1404 5504 4254 6554 | 4375 7325 6475 | 1096 6026 | 5157 | 459 9399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 48 |
200N | 596 |
400N | 9563 5595 0925 |
1TR | 6624 |
3TR | 11944 38765 80722 38956 20564 41360 38616 |
10TR | 69582 04233 |
15TR | 35222 |
30TR | 00849 |
2Tỷ | 100908 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 30/09/21
0 | 08 | 5 | 56 |
1 | 16 | 6 | 65 64 60 63 |
2 | 22 22 24 25 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 82 |
4 | 49 44 48 | 9 | 95 96 |
Bình Định - 30/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1360 | 0722 9582 5222 | 9563 4233 | 6624 1944 0564 | 5595 0925 8765 | 596 8956 8616 | 48 0908 | 0849 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|