Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - KQXS BDI
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 28 |
200N | 260 |
400N | 0820 4736 1453 |
1TR | 6721 |
3TR | 80977 08978 13171 52089 88849 79640 78803 |
10TR | 98888 16233 |
15TR | 69258 |
30TR | 13996 |
2Tỷ | 016107 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 13/10/22
0 | 07 03 | 5 | 58 53 |
1 | 6 | 60 | |
2 | 21 20 28 | 7 | 77 78 71 |
3 | 33 36 | 8 | 88 89 |
4 | 49 40 | 9 | 96 |
Bình Định - 13/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
260 0820 9640 | 6721 3171 | 1453 8803 6233 | 4736 3996 | 0977 6107 | 28 8978 8888 9258 | 2089 8849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 87 |
200N | 305 |
400N | 5999 5461 5900 |
1TR | 3780 |
3TR | 54057 17902 18769 61616 93438 28085 76426 |
10TR | 19317 56379 |
15TR | 49650 |
30TR | 47829 |
2Tỷ | 749896 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 06/10/22
0 | 02 00 05 | 5 | 50 57 |
1 | 17 16 | 6 | 69 61 |
2 | 29 26 | 7 | 79 |
3 | 38 | 8 | 85 80 87 |
4 | 9 | 96 99 |
Bình Định - 06/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5900 3780 9650 | 5461 | 7902 | 305 8085 | 1616 6426 9896 | 87 4057 9317 | 3438 | 5999 8769 6379 7829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 00 |
200N | 938 |
400N | 6848 0138 4636 |
1TR | 8302 |
3TR | 23385 02018 08428 40435 64100 05992 30881 |
10TR | 70147 61044 |
15TR | 12791 |
30TR | 53124 |
2Tỷ | 544167 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 29/09/22
0 | 00 02 00 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 67 |
2 | 24 28 | 7 | |
3 | 35 38 36 38 | 8 | 85 81 |
4 | 47 44 48 | 9 | 91 92 |
Bình Định - 29/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 4100 | 0881 2791 | 8302 5992 | 1044 3124 | 3385 0435 | 4636 | 0147 4167 | 938 6848 0138 2018 8428 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 18 |
200N | 944 |
400N | 4131 8612 2352 |
1TR | 1842 |
3TR | 16729 05541 55616 17285 95433 70557 75716 |
10TR | 28185 31491 |
15TR | 96695 |
30TR | 76538 |
2Tỷ | 337142 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 22/09/22
0 | 5 | 57 52 | |
1 | 16 16 12 18 | 6 | |
2 | 29 | 7 | |
3 | 38 33 31 | 8 | 85 85 |
4 | 42 41 42 44 | 9 | 95 91 |
Bình Định - 22/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4131 5541 1491 | 8612 2352 1842 7142 | 5433 | 944 | 7285 8185 6695 | 5616 5716 | 0557 | 18 6538 | 6729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 31 |
200N | 237 |
400N | 8921 6147 7397 |
1TR | 0764 |
3TR | 50992 29665 60633 17933 10620 75704 73797 |
10TR | 10132 35319 |
15TR | 87567 |
30TR | 57815 |
2Tỷ | 532612 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 15/09/22
0 | 04 | 5 | |
1 | 12 15 19 | 6 | 67 65 64 |
2 | 20 21 | 7 | |
3 | 32 33 33 37 31 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 92 97 97 |
Bình Định - 15/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0620 | 31 8921 | 0992 0132 2612 | 0633 7933 | 0764 5704 | 9665 7815 | 237 6147 7397 3797 7567 | 5319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 36 |
200N | 295 |
400N | 0467 6525 2473 |
1TR | 6357 |
3TR | 00362 32955 83931 86015 18150 92609 45044 |
10TR | 98014 68684 |
15TR | 36499 |
30TR | 05379 |
2Tỷ | 989287 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 08/09/22
0 | 09 | 5 | 55 50 57 |
1 | 14 15 | 6 | 62 67 |
2 | 25 | 7 | 79 73 |
3 | 31 36 | 8 | 87 84 |
4 | 44 | 9 | 99 95 |
Bình Định - 08/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8150 | 3931 | 0362 | 2473 | 5044 8014 8684 | 295 6525 2955 6015 | 36 | 0467 6357 9287 | 2609 6499 5379 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|