Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - KQXS BDI
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 06 |
200N | 159 |
400N | 7291 9378 9203 |
1TR | 5940 |
3TR | 12659 81179 43056 85013 10641 24943 73641 |
10TR | 72496 80462 |
15TR | 93075 |
30TR | 16879 |
2Tỷ | 823116 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 18/11/21
0 | 03 06 | 5 | 59 56 59 |
1 | 16 13 | 6 | 62 |
2 | 7 | 79 75 79 78 | |
3 | 8 | ||
4 | 41 43 41 40 | 9 | 96 91 |
Bình Định - 18/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5940 | 7291 0641 3641 | 0462 | 9203 5013 4943 | 3075 | 06 3056 2496 3116 | 9378 | 159 2659 1179 6879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 22 |
200N | 387 |
400N | 1300 2516 4846 |
1TR | 5278 |
3TR | 49827 35443 11376 13162 81643 63321 26128 |
10TR | 26778 41879 |
15TR | 85062 |
30TR | 04815 |
2Tỷ | 047927 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 11/11/21
0 | 00 | 5 | |
1 | 15 16 | 6 | 62 62 |
2 | 27 27 21 28 22 | 7 | 78 79 76 78 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 43 43 46 | 9 |
Bình Định - 11/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1300 | 3321 | 22 3162 5062 | 5443 1643 | 4815 | 2516 4846 1376 | 387 9827 7927 | 5278 6128 6778 | 1879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 97 |
200N | 139 |
400N | 6531 9015 5421 |
1TR | 7550 |
3TR | 72732 15614 05960 72708 60580 52300 35358 |
10TR | 81418 05156 |
15TR | 70563 |
30TR | 70072 |
2Tỷ | 088654 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 04/11/21
0 | 08 00 | 5 | 54 56 58 50 |
1 | 18 14 15 | 6 | 63 60 |
2 | 21 | 7 | 72 |
3 | 32 31 39 | 8 | 80 |
4 | 9 | 97 |
Bình Định - 04/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7550 5960 0580 2300 | 6531 5421 | 2732 0072 | 0563 | 5614 8654 | 9015 | 5156 | 97 | 2708 5358 1418 | 139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 30 |
200N | 586 |
400N | 8721 5203 0700 |
1TR | 5945 |
3TR | 50142 54675 55355 99068 15413 31618 15107 |
10TR | 01342 59738 |
15TR | 99029 |
30TR | 66123 |
2Tỷ | 225258 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 28/10/21
0 | 07 03 00 | 5 | 58 55 |
1 | 13 18 | 6 | 68 |
2 | 23 29 21 | 7 | 75 |
3 | 38 30 | 8 | 86 |
4 | 42 42 45 | 9 |
Bình Định - 28/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 0700 | 8721 | 0142 1342 | 5203 5413 6123 | 5945 4675 5355 | 586 | 5107 | 9068 1618 9738 5258 | 9029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 92 |
200N | 049 |
400N | 9757 9275 3942 |
1TR | 7006 |
3TR | 05090 33310 39989 76359 68071 25645 52019 |
10TR | 14794 40270 |
15TR | 83402 |
30TR | 70786 |
2Tỷ | 644681 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 21/10/21
0 | 02 06 | 5 | 59 57 |
1 | 10 19 | 6 | |
2 | 7 | 70 71 75 | |
3 | 8 | 81 86 89 | |
4 | 45 42 49 | 9 | 94 90 92 |
Bình Định - 21/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5090 3310 0270 | 8071 4681 | 92 3942 3402 | 4794 | 9275 5645 | 7006 0786 | 9757 | 049 9989 6359 2019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 02 |
200N | 246 |
400N | 8161 1612 1851 |
1TR | 4015 |
3TR | 32579 85837 57582 77187 94406 89809 32060 |
10TR | 38263 72005 |
15TR | 04305 |
30TR | 40040 |
2Tỷ | 818417 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 14/10/21
0 | 05 05 06 09 02 | 5 | 51 |
1 | 17 15 12 | 6 | 63 60 61 |
2 | 7 | 79 | |
3 | 37 | 8 | 82 87 |
4 | 40 46 | 9 |
Bình Định - 14/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2060 0040 | 8161 1851 | 02 1612 7582 | 8263 | 4015 2005 4305 | 246 4406 | 5837 7187 8417 | 2579 9809 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|